Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Manila(MNL)
Manila(MNL) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND5,892,147
  • VND7,039,450
  • VND14,972,856

Lọc theo hãng hàng không

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,398,843
  • Route 1

    AirAsia Philippines (Z2191)

    • 2025/08/1911:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/08/19 14:50
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    AirAsia Philippines (Z2192)

    • 2025/08/2713:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/08/27 19:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,892,147
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5057)

    • 2025/08/1919:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/08/19 23:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 5h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5056)

    • 2025/08/2712:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/08/27 18:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,892,147
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5055)

    • 2025/08/1912:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/08/19 17:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 5h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5056)

    • 2025/08/2712:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/08/27 18:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

ZIPAIR 飛行機 最安値ZIPAIR

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,051,938
  • Route 1

    ZIPAIR (ZG095)

    • 2025/08/1908:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/08/19 12:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    ZIPAIR (ZG096)

    • 2025/08/2714:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/08/27 19:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,254,073
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5057)

    • 2025/08/1919:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/08/19 23:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 5h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5054)

    • 2025/08/2705:50
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/08/27 11:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,254,073
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5055)

    • 2025/08/1912:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/08/19 17:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 5h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5054)

    • 2025/08/2705:50
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/08/27 11:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,303,657
  • Route 1

    AirAsia Philippines (Z2191)

    • 2025/08/1911:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/08/19 14:50
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    AirAsia Philippines (Z2190)

    • 2025/08/2704:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/08/27 10:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jetstar Japan 飛行機 最安値Jetstar Japan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,909,158
  • Route 1

    Jetstar Japan (GK41)

    • 2025/08/1919:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/08/19 23:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jetstar Japan (GK40)

    • 2025/08/2700:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/08/27 06:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay