Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Manila(MNL)
Manila(MNL) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • TRY8,434
  • TRY11,582
  • TRY17,859

Lọc theo hãng hàng không

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY8,436
Còn lại :1.
  • Route 1

    AirAsia Philippines (Z2191)

    • 2026/07/0111:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/07/01 14:50
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    AirAsia Philippines (Z2190)

    • 2026/07/0804:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/07/08 10:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY9,081
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5057)

    • 2026/07/0119:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/07/01 23:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 5h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5054)

    • 2026/07/0806:10
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/07/08 11:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY9,081
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5055)

    • 2026/07/0112:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/07/01 17:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 5h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5054)

    • 2026/07/0806:10
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/07/08 11:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY9,081
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5057)

    • 2026/07/0119:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/07/01 23:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 5h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5056)

    • 2026/07/0812:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/07/08 18:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY9,081
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5055)

    • 2026/07/0112:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/07/01 17:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 5h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5056)

    • 2026/07/0812:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/07/08 18:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY11,314
Còn lại :5.
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR431)

    • 2026/07/0109:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/07/01 13:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Philippine Airlines (PR432)

    • 2026/07/0814:50
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/07/08 20:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY12,006
Còn lại :1.
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR423)

    • 2026/07/0102:05
    • Sân bay Haneda
    • 2026/07/01 05:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Philippine Airlines (PR432)

    • 2026/07/0814:50
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/07/08 20:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY12,001
Còn lại :5.
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR431)

    • 2026/07/0109:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/07/01 13:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Philippine Airlines (PR424)

    • 2026/07/0819:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/07/09 (+1) 00:45
    • Sân bay Haneda
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay