Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Munich(MUC)
Munich(MUC) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND37,438,272
  • VND20,761,317
  • VND41,697,531

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,784,294
  • Route 1

    Air China (CA422,CA961)

    • 2026/03/0321:00
    • Sân bay Haneda
    • 2026/03/04 (+1) 06:30
    • Munich
    • 17h 30m
  • Route 2

    Air China (CA962,CA133)

    • 2026/03/0912:50
    • Munich
    • 2026/03/10 (+1) 14:25
    • Sân bay Haneda
    • 17h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,780,865
  • Route 1

    Air China (CA114,CA961)

    • 2026/03/0320:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/04 (+1) 06:30
    • Munich
    • 18h 15m
  • Route 2

    Air China (CA962,CA133)

    • 2026/03/0912:50
    • Munich
    • 2026/03/10 (+1) 14:25
    • Sân bay Haneda
    • 17h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,784,294
  • Route 1

    Air China (CA422,CA961)

    • 2026/03/0321:00
    • Sân bay Haneda
    • 2026/03/04 (+1) 06:30
    • Munich
    • 17h 30m
  • Route 2

    Air China (CA962,CA167)

    • 2026/03/0912:50
    • Munich
    • 2026/03/10 (+1) 16:20
    • Sân bay Haneda
    • 19h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,813,101
  • Route 1

    Air China (CA422,CA961)

    • 2026/03/0321:00
    • Sân bay Haneda
    • 2026/03/04 (+1) 06:30
    • Munich
    • 17h 30m
  • Route 2

    Air China (CA962,CA181)

    • 2026/03/0912:50
    • Munich
    • 2026/03/10 (+1) 12:50
    • Sân bay Haneda
    • 16h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,780,865
  • Route 1

    Air China (CA920,CA827)

    • 2026/03/0319:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/04 (+1) 07:30
    • Munich
    • 20h 0m
  • Route 2

    Air China (CA962,CA133)

    • 2026/03/0912:50
    • Munich
    • 2026/03/10 (+1) 14:25
    • Sân bay Haneda
    • 17h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,780,865
  • Route 1

    Air China (CA114,CA961)

    • 2026/03/0320:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/04 (+1) 06:30
    • Munich
    • 18h 15m
  • Route 2

    Air China (CA962,CA167)

    • 2026/03/0912:50
    • Munich
    • 2026/03/10 (+1) 16:20
    • Sân bay Haneda
    • 19h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,784,294
  • Route 1

    Air China (CA168,CA961)

    • 2026/03/0318:00
    • Sân bay Haneda
    • 2026/03/04 (+1) 06:30
    • Munich
    • 20h 30m
  • Route 2

    Air China (CA962,CA133)

    • 2026/03/0912:50
    • Munich
    • 2026/03/10 (+1) 14:25
    • Sân bay Haneda
    • 17h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,809,672
  • Route 1

    Air China (CA114,CA961)

    • 2026/03/0320:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/04 (+1) 06:30
    • Munich
    • 18h 15m
  • Route 2

    Air China (CA962,CA181)

    • 2026/03/0912:50
    • Munich
    • 2026/03/10 (+1) 12:50
    • Sân bay Haneda
    • 16h 0m
Xem chi tiết chuyến bay