1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) New Orleans(MSY)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:New Orleans(MSY)

New Orleans(MSY) Tokyo(TYO)

Điểm đi:New Orleans(MSY)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • MYR4,714
  • MYR7,379

Lọc theo hãng hàng không

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR4,715
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL294,DL2072)

    • 2025/03/0620:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/03/06 21:56
    • Louis Armstrong New Orleans
    • 16h 56m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL2085,DL7)

    • 2025/03/1207:15
    • Louis Armstrong New Orleans
    • 2025/03/13 (+1) 15:05
    • Sân bay Haneda
    • 17h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR4,715
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL294,DL2224)

    • 2025/03/0620:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/03/06 23:34
    • Louis Armstrong New Orleans
    • 18h 34m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL2085,DL7)

    • 2025/03/1207:15
    • Louis Armstrong New Orleans
    • 2025/03/13 (+1) 15:05
    • Sân bay Haneda
    • 17h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR4,715
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL8,DL2154)

    • 2025/03/0617:35
    • Sân bay Haneda
    • 2025/03/06 23:50
    • Louis Armstrong New Orleans
    • 21h 15m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL2085,DL7)

    • 2025/03/1207:15
    • Louis Armstrong New Orleans
    • 2025/03/13 (+1) 15:05
    • Sân bay Haneda
    • 17h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR4,715
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL294,DL3128)

    • 2025/03/0620:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/03/07 (+1) 09:11
    • Louis Armstrong New Orleans
    • 28h 11m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL2085,DL7)

    • 2025/03/1207:15
    • Louis Armstrong New Orleans
    • 2025/03/13 (+1) 15:05
    • Sân bay Haneda
    • 17h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR5,221
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL294,DL2072)

    • 2025/03/0620:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/03/06 21:56
    • Louis Armstrong New Orleans
    • 16h 56m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL1547,DL295)

    • 2025/03/1205:30
    • Louis Armstrong New Orleans
    • 2025/03/13 (+1) 14:05
    • Sân bay Haneda
    • 18h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR4,715
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL294,DL1424)

    • 2025/03/0620:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/03/07 (+1) 10:46
    • Louis Armstrong New Orleans
    • 29h 46m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL2085,DL7)

    • 2025/03/1207:15
    • Louis Armstrong New Orleans
    • 2025/03/13 (+1) 15:05
    • Sân bay Haneda
    • 17h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR5,221
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL294,DL2224)

    • 2025/03/0620:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/03/06 23:34
    • Louis Armstrong New Orleans
    • 18h 34m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL1547,DL295)

    • 2025/03/1205:30
    • Louis Armstrong New Orleans
    • 2025/03/13 (+1) 14:05
    • Sân bay Haneda
    • 18h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR5,221
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL8,DL2154)

    • 2025/03/0617:35
    • Sân bay Haneda
    • 2025/03/06 23:50
    • Louis Armstrong New Orleans
    • 21h 15m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL1547,DL295)

    • 2025/03/1205:30
    • Louis Armstrong New Orleans
    • 2025/03/13 (+1) 14:05
    • Sân bay Haneda
    • 18h 35m
Xem chi tiết chuyến bay