1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Paris(PAR)
Paris(PAR) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND41,091,362
  • VND26,429,080
  • VND28,314,967

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,939,924
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX505,CX261)

    • 2026/03/1718:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/18 (+1) 07:35
    • Paris Charles de Gaulle
    • 21h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX260,CX548)

    • 2026/03/2411:40
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/03/25 (+1) 13:45
    • Sân bay Haneda
    • 18h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,140,066
Còn lại :1.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX527,CX261)

    • 2026/03/1714:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/18 (+1) 07:35
    • Paris Charles de Gaulle
    • 25h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX260,CX548)

    • 2026/03/2411:40
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/03/25 (+1) 13:45
    • Sân bay Haneda
    • 18h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,208,320
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN385,VN19)

    • 2026/03/1716:35
    • Sân bay Haneda
    • 2026/03/18 (+1) 06:30
    • Paris Charles de Gaulle
    • 21h 55m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN18,VN384)

    • 2026/03/2413:10
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/03/25 (+1) 15:05
    • Sân bay Haneda
    • 17h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,939,924
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX521,CX261)

    • 2026/03/1716:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/18 (+1) 07:35
    • Paris Charles de Gaulle
    • 22h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX260,CX548)

    • 2026/03/2411:40
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/03/25 (+1) 13:45
    • Sân bay Haneda
    • 18h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,228,939
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX505,CX261)

    • 2026/03/1718:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/18 (+1) 07:35
    • Paris Charles de Gaulle
    • 21h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX260,CX500)

    • 2026/03/2411:40
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/03/25 (+1) 20:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 24h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,371,847
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX451,CX261)

    • 2026/03/1715:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/18 (+1) 07:35
    • Paris Charles de Gaulle
    • 24h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX260,CX548)

    • 2026/03/2411:40
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/03/25 (+1) 13:45
    • Sân bay Haneda
    • 18h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,429,081
Còn lại :7.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX527,CX261)

    • 2026/03/1714:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/18 (+1) 07:35
    • Paris Charles de Gaulle
    • 25h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX260,CX500)

    • 2026/03/2411:40
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/03/25 (+1) 20:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 24h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,654,463
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX549,CX261)

    • 2026/03/1716:00
    • Sân bay Haneda
    • 2026/03/18 (+1) 07:35
    • Paris Charles de Gaulle
    • 23h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX260,CX548)

    • 2026/03/2411:40
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2026/03/25 (+1) 13:45
    • Sân bay Haneda
    • 18h 5m
Xem chi tiết chuyến bay