Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Paris(PAR)
Paris(PAR) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND41,490,785
  • VND21,154,681
  • VND29,105,530

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,817,132
  • Route 1

    Air China (CA184,CA933)

    • 2025/12/0808:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/12/08 17:45
    • Paris Charles de Gaulle
    • 17h 15m
  • Route 2

    Air China (CA934,CA113)

    • 2025/12/1019:30
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/12/11 (+1) 19:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 15h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,817,132
  • Route 1

    Air China (CA184,CA933)

    • 2025/12/0808:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/12/08 17:45
    • Paris Charles de Gaulle
    • 17h 15m
  • Route 2

    Air China (CA934,CA421)

    • 2025/12/1019:30
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/12/11 (+1) 19:50
    • Sân bay Haneda
    • 16h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,158,296
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN385,VN19)

    • 2025/12/0816:35
    • Sân bay Haneda
    • 2025/12/09 (+1) 06:30
    • Paris Charles de Gaulle
    • 21h 55m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN18,VN384)

    • 2025/12/1013:10
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/12/11 (+1) 15:05
    • Sân bay Haneda
    • 17h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,817,132
  • Route 1

    Air China (CA184,CA933)

    • 2025/12/0808:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/12/08 17:45
    • Paris Charles de Gaulle
    • 17h 15m
  • Route 2

    Air China (CA876,CA925)

    • 2025/12/1012:25
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/12/11 (+1) 13:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 17h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,817,132
  • Route 1

    Air China (CA184,CA933)

    • 2025/12/0808:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/12/08 17:45
    • Paris Charles de Gaulle
    • 17h 15m
  • Route 2

    Air China (CA934,CA183)

    • 2025/12/1019:30
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/12/11 (+1) 21:30
    • Sân bay Haneda
    • 18h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,817,132
  • Route 1

    Air China (CA184,CA933)

    • 2025/12/0808:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/12/08 17:45
    • Paris Charles de Gaulle
    • 17h 15m
  • Route 2

    Air China (CA876,CA167)

    • 2025/12/1012:25
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/12/11 (+1) 16:20
    • Sân bay Haneda
    • 19h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,817,132
  • Route 1

    Air China (CA184,CA933)

    • 2025/12/0808:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/12/08 17:45
    • Paris Charles de Gaulle
    • 17h 15m
  • Route 2

    Air China (CA876,CA113)

    • 2025/12/1012:25
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/12/11 (+1) 19:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 22h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,624,143
  • Route 1

    Air China (CA184,CA933)

    • 2025/12/0808:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/12/08 17:45
    • Paris Charles de Gaulle
    • 17h 15m
  • Route 2

    Air China (CA876,CA181)

    • 2025/12/1012:25
    • Paris Charles de Gaulle
    • 2025/12/11 (+1) 12:50
    • Sân bay Haneda
    • 16h 25m
Xem chi tiết chuyến bay