Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Phoenix(PHX)
Phoenix(PHX) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND25,509,441
  • VND21,954,415

Lọc theo hãng hàng không

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,954,415
  • Route 1

    Air Canada (AC4,AC1054)

    • 2026/02/1318:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/13 17:25
    • Phoenix Sky Harbor
    • 15h 10m
  • Route 2

    Air Canada (AC4409,AC4152,AC3)

    • 2026/02/2006:40
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2026/02/21 (+1) 16:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,954,586
Còn lại :2.
  • Route 1

    Air Canada (AC4,AC556,AC4404)

    • 2026/02/1318:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/13 22:50
    • Phoenix Sky Harbor
    • 20h 35m
  • Route 2

    Air Canada (AC4409,AC4152,AC3)

    • 2026/02/2006:40
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2026/02/21 (+1) 16:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,954,586
  • Route 1

    Air Canada (AC4,AC8712,AC4467)

    • 2026/02/1318:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/13 22:50
    • Phoenix Sky Harbor
    • 20h 35m
  • Route 2

    Air Canada (AC4409,AC4152,AC3)

    • 2026/02/2006:40
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2026/02/21 (+1) 16:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,509,442
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL166,DL1520)

    • 2026/02/1316:50
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/13 15:47
    • Phoenix Sky Harbor
    • 14h 57m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL2048,DL7)

    • 2026/02/2007:15
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2026/02/21 (+1) 15:05
    • Sân bay Haneda
    • 15h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,509,442
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL166,DL1520)

    • 2026/02/1316:50
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/13 15:47
    • Phoenix Sky Harbor
    • 14h 57m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL2444,DL167)

    • 2026/02/2006:05
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2026/02/21 (+1) 14:05
    • Sân bay Haneda
    • 16h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,509,442
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL8,DL3894)

    • 2026/02/1317:35
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/13 17:35
    • Phoenix Sky Harbor
    • 16h 0m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL2048,DL7)

    • 2026/02/2007:15
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2026/02/21 (+1) 15:05
    • Sân bay Haneda
    • 15h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,509,442
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL8,DL3894)

    • 2026/02/1317:35
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/13 17:35
    • Phoenix Sky Harbor
    • 16h 0m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL2444,DL167)

    • 2026/02/2006:05
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2026/02/21 (+1) 14:05
    • Sân bay Haneda
    • 16h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,509,442
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL166,DL1643,DL3894)

    • 2026/02/1316:50
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/13 17:35
    • Phoenix Sky Harbor
    • 16h 45m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL2048,DL7)

    • 2026/02/2007:15
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2026/02/21 (+1) 15:05
    • Sân bay Haneda
    • 15h 50m
Xem chi tiết chuyến bay