Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Phoenix(PHX)
Phoenix(PHX) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND34,360,783
  • VND28,571,681

Lọc theo hãng hàng không

JX 飛行機 最安値JX

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,100,689
Còn lại :7.
  • Route 1

    JX (JX801,JX32,AS644)

    • 2025/09/2214:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/22 23:55
    • Phoenix Sky Harbor
    • 25h 45m
  • Route 2

    JX (JX7015,JX31,JX800)

    • 2025/09/3015:58
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2025/10/02 (+2) 12:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 28h 57m
Xem chi tiết chuyến bay

JX 飛行機 最安値JX

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,571,682
Còn lại :7.
  • Route 1

    JX (JX801,JX32,AS644)

    • 2025/09/2214:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/22 23:55
    • Phoenix Sky Harbor
    • 25h 45m
  • Route 2

    JX (JX7017,JX31,JX800)

    • 2025/09/3012:00
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2025/10/02 (+2) 12:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 32h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

JX 飛行機 最安値JX

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,100,689
Còn lại :7.
  • Route 1

    JX (JX801,JX32,AS644)

    • 2025/09/2214:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/22 23:55
    • Phoenix Sky Harbor
    • 25h 45m
  • Route 2

    JX (JX7013,JX31,JX800)

    • 2025/09/3013:54
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2025/10/02 (+2) 12:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 31h 1m
Xem chi tiết chuyến bay

JX 飛行機 最安値JX

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,100,689
Còn lại :7.
  • Route 1

    JX (JX801,JX32,AS644)

    • 2025/09/2214:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/22 23:55
    • Phoenix Sky Harbor
    • 25h 45m
  • Route 2

    JX (JX7015,JX31,JX802)

    • 2025/09/3015:58
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2025/10/02 (+2) 15:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 31h 7m
Xem chi tiết chuyến bay

JX 飛行機 最安値JX

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,668,666
Còn lại :4.
  • Route 1

    JX (JX801,JX32,JX7016)

    • 2025/09/2214:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/22 23:55
    • Phoenix Sky Harbor
    • 25h 45m
  • Route 2

    JX (JX7017,JX31,JX800)

    • 2025/09/3012:00
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2025/10/02 (+2) 12:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 32h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

JX 飛行機 最安値JX

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,100,689
Còn lại :7.
  • Route 1

    JX (JX801,JX32,AS644)

    • 2025/09/2214:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/22 23:55
    • Phoenix Sky Harbor
    • 25h 45m
  • Route 2

    JX (JX7013,JX31,JX802)

    • 2025/09/3013:54
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2025/10/02 (+2) 15:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 33h 11m
Xem chi tiết chuyến bay

Alaska Airlines 飛行機 最安値Alaska Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,642,569
Còn lại :1.
  • Route 1

    Alaska Airlines (AS8424,AS700)

    • 2025/09/2218:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/22 17:10
    • Phoenix Sky Harbor
    • 14h 45m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS609,AS8423)

    • 2025/09/3008:04
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2025/10/01 (+1) 16:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 15h 56m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,745,549
Còn lại :7.
  • Route 1

    Air Canada (AC4,AC8804,AS632)

    • 2025/09/2217:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/22 21:00
    • Phoenix Sky Harbor
    • 19h 35m
  • Route 2

    Air Canada (AC8819,AC3)

    • 2025/09/3020:30
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2025/10/02 (+2) 14:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 26h 25m
Xem chi tiết chuyến bay