1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Phoenix(PHX)
Phoenix(PHX) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND23,010,502
  • VND31,073,513

Lọc theo hãng hàng không

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,010,503
Còn lại :3.
  • Route 1

    Air Canada (AC4,AC8816)

    • 2025/05/0816:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/08 19:40
    • Phoenix Sky Harbor
    • 19h 0m
  • Route 2

    Air Canada (AC8819,AC3)

    • 2025/05/1020:30
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2025/05/12 (+2) 14:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 26h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,073,514
Còn lại :1.
  • Route 1

    Air Canada (AC4,AC8800,AS744)

    • 2025/05/0816:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/08 18:47
    • Phoenix Sky Harbor
    • 18h 7m
  • Route 2

    Air Canada (AC8819,AC3)

    • 2025/05/1020:30
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2025/05/12 (+2) 14:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 26h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,098,685
Còn lại :3.
  • Route 1

    Eva Air (BR183,BR24,AS644)

    • 2025/05/0813:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/08 23:59
    • Phoenix Sky Harbor
    • 26h 34m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS611,BR23,BR184)

    • 2025/05/1018:16
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2025/05/12 (+2) 12:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 26h 9m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,098,685
Còn lại :3.
  • Route 1

    Eva Air (BR183,BR24,AS644)

    • 2025/05/0813:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/08 23:59
    • Phoenix Sky Harbor
    • 26h 34m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS611,BR25,BR184)

    • 2025/05/1018:16
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2025/05/12 (+2) 12:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 26h 9m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,098,685
Còn lại :3.
  • Route 1

    Eva Air (BR183,BR26,AS644)

    • 2025/05/0813:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/08 23:59
    • Phoenix Sky Harbor
    • 26h 34m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS611,BR23,BR184)

    • 2025/05/1018:16
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2025/05/12 (+2) 12:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 26h 9m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,098,685
Còn lại :3.
  • Route 1

    Eva Air (BR183,BR26,AS644)

    • 2025/05/0813:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/08 23:59
    • Phoenix Sky Harbor
    • 26h 34m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS611,BR25,BR184)

    • 2025/05/1018:16
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2025/05/12 (+2) 12:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 26h 9m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,510,587
Còn lại :2.
  • Route 1

    Air Canada (AC10,AC1723)

    • 2025/05/0817:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/08 22:42
    • Phoenix Sky Harbor
    • 21h 17m
  • Route 2

    Air Canada (AC8819,AC3)

    • 2025/05/1020:30
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2025/05/12 (+2) 14:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 26h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,097,018
Còn lại :3.
  • Route 1

    Eva Air (BR191,BR24,AS644)

    • 2025/05/0812:40
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/08 23:59
    • Phoenix Sky Harbor
    • 27h 19m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS611,BR23,BR184)

    • 2025/05/1018:16
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2025/05/12 (+2) 12:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 26h 9m
Xem chi tiết chuyến bay