1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Phoenix(PHX)
Phoenix(PHX) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND39,780,031
  • VND30,400,413

Lọc theo hãng hàng không

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,400,414
Còn lại :7.
  • Route 1

    Eva Air (BR197,BR24,AS644)

    • 2025/11/1114:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/12 (+1) 00:06
    • Phoenix Sky Harbor
    • 26h 6m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS3396,BR27,BR184)

    • 2025/11/1916:47
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2025/11/21 (+2) 12:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 27h 13m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,400,414
Còn lại :7.
  • Route 1

    Eva Air (BR197,BR24,AS644)

    • 2025/11/1114:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/12 (+1) 00:06
    • Phoenix Sky Harbor
    • 26h 6m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS3396,BR17,BR184)

    • 2025/11/1916:47
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2025/11/21 (+2) 12:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 27h 13m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,400,414
Còn lại :7.
  • Route 1

    Eva Air (BR197,BR26,AS644)

    • 2025/11/1114:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/12 (+1) 00:06
    • Phoenix Sky Harbor
    • 26h 6m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS3396,BR27,BR184)

    • 2025/11/1916:47
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2025/11/21 (+2) 12:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 27h 13m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,400,414
Còn lại :7.
  • Route 1

    Eva Air (BR197,BR26,AS644)

    • 2025/11/1114:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/12 (+1) 00:06
    • Phoenix Sky Harbor
    • 26h 6m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS3396,BR17,BR184)

    • 2025/11/1916:47
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2025/11/21 (+2) 12:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 27h 13m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,400,414
Còn lại :7.
  • Route 1

    Eva Air (BR197,BR24,AS644)

    • 2025/11/1114:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/12 (+1) 00:06
    • Phoenix Sky Harbor
    • 26h 6m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS3396,BR27,BR198)

    • 2025/11/1916:47
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2025/11/21 (+2) 12:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 28h 8m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,400,414
Còn lại :7.
  • Route 1

    Eva Air (BR197,BR24,AS644)

    • 2025/11/1114:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/12 (+1) 00:06
    • Phoenix Sky Harbor
    • 26h 6m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS3396,BR17,BR198)

    • 2025/11/1916:47
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2025/11/21 (+2) 12:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 28h 8m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,400,414
Còn lại :7.
  • Route 1

    Eva Air (BR197,BR26,AS644)

    • 2025/11/1114:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/12 (+1) 00:06
    • Phoenix Sky Harbor
    • 26h 6m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS3396,BR27,BR198)

    • 2025/11/1916:47
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2025/11/21 (+2) 12:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 28h 8m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,400,414
Còn lại :7.
  • Route 1

    Eva Air (BR197,BR26,AS644)

    • 2025/11/1114:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/12 (+1) 00:06
    • Phoenix Sky Harbor
    • 26h 6m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS3396,BR17,BR198)

    • 2025/11/1916:47
    • Phoenix Sky Harbor
    • 2025/11/21 (+2) 12:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 28h 8m
Xem chi tiết chuyến bay