1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Portland, Oregon)(PDX)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Portland, Oregon)(PDX)

Portland, Oregon)(PDX) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Portland, Oregon)(PDX)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND21,538,048
  • VND22,184,135

Lọc theo hãng hàng không

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,538,049
  • Route 1

    Air Canada (AC4,AC8652)

    • 2025/09/1116:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/11 14:46
    • Portland
    • 14h 6m
  • Route 2

    Air Canada (AC8651,AC3)

    • 2025/09/1810:00
    • Portland
    • 2025/09/19 (+1) 14:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 12h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,538,049
  • Route 1

    Air Canada (AC4,AC8652)

    • 2025/09/1116:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/11 14:46
    • Portland
    • 14h 6m
  • Route 2

    Air Canada (AC8649,AC3)

    • 2025/09/1806:15
    • Portland
    • 2025/09/19 (+1) 14:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,538,049
  • Route 1

    Air Canada (AC4,AC8654)

    • 2025/09/1116:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/11 18:46
    • Portland
    • 18h 6m
  • Route 2

    Air Canada (AC8651,AC3)

    • 2025/09/1810:00
    • Portland
    • 2025/09/19 (+1) 14:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 12h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,685,214
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL166,DL3918)

    • 2025/09/1116:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/11 17:06
    • Portland
    • 17h 1m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL4008,DL167)

    • 2025/09/1807:10
    • Portland
    • 2025/09/19 (+1) 14:15
    • Sân bay Haneda
    • 15h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,685,214
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL166,DL3918)

    • 2025/09/1116:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/11 17:06
    • Portland
    • 17h 1m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL2360,DL167)

    • 2025/09/1805:30
    • Portland
    • 2025/09/19 (+1) 14:15
    • Sân bay Haneda
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,538,049
  • Route 1

    Air Canada (AC4,AC8654)

    • 2025/09/1116:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/11 18:46
    • Portland
    • 18h 6m
  • Route 2

    Air Canada (AC8649,AC3)

    • 2025/09/1806:15
    • Portland
    • 2025/09/19 (+1) 14:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,538,049
  • Route 1

    Air Canada (AC4,AC8656)

    • 2025/09/1116:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/11 22:56
    • Portland
    • 22h 16m
  • Route 2

    Air Canada (AC8651,AC3)

    • 2025/09/1810:00
    • Portland
    • 2025/09/19 (+1) 14:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 12h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,685,214
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL8,DL2457)

    • 2025/09/1118:25
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/11 22:20
    • Portland
    • 19h 55m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL4008,DL167)

    • 2025/09/1807:10
    • Portland
    • 2025/09/19 (+1) 14:15
    • Sân bay Haneda
    • 15h 5m
Xem chi tiết chuyến bay