Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Thanh Đảo(TAO)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Thanh Đảo(TAO)

Thanh Đảo(TAO) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Thanh Đảo(TAO)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,222,986

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,430,070
  • Route 1

    Air China (CA134,CA1525)

    • 2025/11/1515:25
    • Sân bay Haneda
    • 2025/11/15 21:40
    • Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo
    • 7h 15m
  • Route 2

    Air China (CA1576,CA113)

    • 2025/11/1911:25
    • Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo
    • 2025/11/19 19:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 6h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,426,456
  • Route 1

    Air China (CA926,CA1525)

    • 2025/11/1515:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/15 21:40
    • Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo
    • 7h 25m
  • Route 2

    Air China (CA1576,CA113)

    • 2025/11/1911:25
    • Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo
    • 2025/11/19 19:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 6h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,430,070
  • Route 1

    Air China (CA134,CA1525)

    • 2025/11/1515:25
    • Sân bay Haneda
    • 2025/11/15 21:40
    • Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo
    • 7h 15m
  • Route 2

    Air China (CA1576,CA421)

    • 2025/11/1911:25
    • Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo
    • 2025/11/19 19:50
    • Sân bay Haneda
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,426,456
  • Route 1

    Air China (CA926,CA1525)

    • 2025/11/1515:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/15 21:40
    • Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo
    • 7h 25m
  • Route 2

    Air China (CA1576,CA421)

    • 2025/11/1911:25
    • Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo
    • 2025/11/19 19:50
    • Sân bay Haneda
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,430,070
  • Route 1

    Air China (CA182,CA1525)

    • 2025/11/1514:20
    • Sân bay Haneda
    • 2025/11/15 21:40
    • Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo
    • 8h 20m
  • Route 2

    Air China (CA1576,CA113)

    • 2025/11/1911:25
    • Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo
    • 2025/11/19 19:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 6h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,430,070
  • Route 1

    Air China (CA182,CA1525)

    • 2025/11/1514:20
    • Sân bay Haneda
    • 2025/11/15 21:40
    • Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo
    • 8h 20m
  • Route 2

    Air China (CA1576,CA421)

    • 2025/11/1911:25
    • Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo
    • 2025/11/19 19:50
    • Sân bay Haneda
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,430,070
  • Route 1

    Air China (CA134,CA1525)

    • 2025/11/1515:25
    • Sân bay Haneda
    • 2025/11/15 21:40
    • Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo
    • 7h 15m
  • Route 2

    Air China (CA1526,CA113)

    • 2025/11/1907:55
    • Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo
    • 2025/11/19 19:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,426,456
  • Route 1

    Air China (CA926,CA1525)

    • 2025/11/1515:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/15 21:40
    • Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo
    • 7h 25m
  • Route 2

    Air China (CA1526,CA113)

    • 2025/11/1907:55
    • Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo
    • 2025/11/19 19:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 5m
Xem chi tiết chuyến bay