1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Siem Reap(REP)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Siem Reap(REP)

Siem Reap(REP) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Siem Reap(REP)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND13,529,513
  • VND15,173,302

Lọc theo hãng hàng không

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,841,799
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN311,VN837)

    • 2025/10/2009:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/20 17:10
    • SAI
    • 9h 40m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN3822,VN306)

    • 2025/10/2219:45
    • SAI
    • 2025/10/23 (+1) 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,529,514
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN311,VN837)

    • 2025/10/2009:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/20 17:10
    • SAI
    • 9h 40m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN836,VN310)

    • 2025/10/2218:05
    • SAI
    • 2025/10/23 (+1) 07:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,759,439
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN319,VN3829)

    • 2025/10/2009:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/20 17:50
    • SAI
    • 10h 50m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN3822,VN306)

    • 2025/10/2219:45
    • SAI
    • 2025/10/23 (+1) 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,924,161
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN311,VN837)

    • 2025/10/2009:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/20 17:10
    • SAI
    • 9h 40m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN812,VN306)

    • 2025/10/2219:10
    • SAI
    • 2025/10/23 (+1) 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,927,592
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN307,VN813)

    • 2025/10/2009:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/20 18:15
    • SAI
    • 10h 45m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN3822,VN306)

    • 2025/10/2219:45
    • SAI
    • 2025/10/23 (+1) 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,776,597
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN311,VN837)

    • 2025/10/2009:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/20 17:10
    • SAI
    • 9h 40m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN930,VN310)

    • 2025/10/2217:20
    • SAI
    • 2025/10/23 (+1) 07:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 12h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,841,799
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN319,VN3829)

    • 2025/10/2009:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/20 17:50
    • SAI
    • 10h 50m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN812,VN306)

    • 2025/10/2219:10
    • SAI
    • 2025/10/23 (+1) 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,009,954
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN307,VN813)

    • 2025/10/2009:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/20 18:15
    • SAI
    • 10h 45m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN812,VN306)

    • 2025/10/2219:10
    • SAI
    • 2025/10/23 (+1) 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 50m
Xem chi tiết chuyến bay