Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Taipei(TPE)
Taipei(TPE) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND4,993,223
  • VND6,851,915
  • VND30,747,205

Lọc theo hãng hàng không

Peach Aviation 飛行機 最安値Peach Aviation

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,993,225
Còn lại :7.
  • Route 1

    Peach Aviation (MM627)

    • 2026/04/2222:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/04/23 (+1) 01:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 3h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Peach Aviation (MM620)

    • 2026/04/2702:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2026/04/27 06:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Peach Aviation 飛行機 最安値Peach Aviation

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,908,169
Còn lại :7.
  • Route 1

    Peach Aviation (MM627)

    • 2026/04/2222:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/04/23 (+1) 01:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 3h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Peach Aviation (MM626)

    • 2026/04/2710:50
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2026/04/27 15:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Peach Aviation 飛行機 最安値Peach Aviation

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,213,150
  • Route 1

    Peach Aviation (MM625)

    • 2026/04/2216:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/04/22 19:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 3h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Peach Aviation (MM620)

    • 2026/04/2702:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2026/04/27 06:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Peach Aviation 飛行機 最安値Peach Aviation

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,485,939
  • Route 1

    Peach Aviation (MM859)

    • 2026/04/2205:55
    • Sân bay Haneda
    • 2026/04/22 08:35
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 3h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Peach Aviation (MM860)

    • 2026/04/2720:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2026/04/28 (+1) 00:45
    • Sân bay Haneda
    • 3h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Scoot 飛行機 最安値Scoot

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,208,914
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Scoot (TR877)

    • 2026/04/2212:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/04/22 15:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 3h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Scoot (TR876)

    • 2026/04/2706:45
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2026/04/27 11:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 3h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jetstar Japan 飛行機 最安値Jetstar Japan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,599,798
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jetstar Japan (GK13)

    • 2026/04/2209:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/04/22 12:10
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 3h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jetstar Japan (GK12)

    • 2026/04/2702:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2026/04/27 07:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 3h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Scoot 飛行機 最安値Scoot

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,551,340
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Scoot (TR877)

    • 2026/04/2212:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/04/22 15:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 3h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Scoot (TR870)

    • 2026/04/2715:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2026/04/27 20:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jetstar Japan 飛行機 最安値Jetstar Japan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,091,157
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jetstar Japan (GK13)

    • 2026/04/2209:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/04/22 12:10
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 3h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jetstar Japan (GK14)

    • 2026/04/2713:10
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2026/04/27 17:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 3h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay