Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Thiên Tân(TSN)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Thiên Tân(TSN)

Thiên Tân(TSN) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Thiên Tân(TSN)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND5,455,203
  • VND11,421,605
  • VND14,745,304

Lọc theo hãng hàng không

SPRING JAPAN 飛行機 最安値SPRING JAPAN

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,455,204
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    SPRING JAPAN (IJ253)

    • 2025/10/1607:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/16 09:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 3h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    SPRING JAPAN (IJ254)

    • 2025/10/1915:50
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/10/19 20:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 3h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,865,970
  • Route 1

    Air China (CA952)

    • 2025/10/1614:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/16 18:35
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 5h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air China (CA951)

    • 2025/10/1907:00
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/10/19 13:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,178,470
  • Route 1

    Air China (CA930,CA2832)

    • 2025/10/1615:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/16 23:00
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 40m
  • Route 2

    Air China (CA951)

    • 2025/10/1907:00
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/10/19 13:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,178,470
  • Route 1

    Air China (CA924,CA2832)

    • 2025/10/1613:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/16 23:00
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 10h 15m
  • Route 2

    Air China (CA951)

    • 2025/10/1907:00
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/10/19 13:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,207,372
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8632,MU5143)

    • 2025/10/1613:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/16 20:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,FM3039)

    • 2025/10/1907:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/10/19 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,207,372
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8632,MU5143)

    • 2025/10/1613:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/16 20:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8572,MU521)

    • 2025/10/1907:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/10/19 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,178,470
  • Route 1

    Air China (CA952)

    • 2025/10/1614:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/16 18:35
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 5h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air China (CA2839,CA615)

    • 2025/10/1908:15
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/10/19 19:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,207,372
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8634,MU8571)

    • 2025/10/1617:10
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/17 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 30m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,FM3039)

    • 2025/10/1907:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/10/19 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay