Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Thiên Tân(TSN)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Thiên Tân(TSN)

Thiên Tân(TSN) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Thiên Tân(TSN)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT24,328
  • BDT40,346
  • BDT49,592

Lọc theo hãng hàng không

SPRING JAPAN 飛行機 最安値SPRING JAPAN

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT24,328
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    SPRING JAPAN (IJ253)

    • 2025/09/0407:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/04 09:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 3h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    SPRING JAPAN (IJ254)

    • 2025/09/1016:35
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/09/10 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 3h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT40,363
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8632,MU5143)

    • 2025/09/0413:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/04 20:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,FM895)

    • 2025/09/1007:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/09/10 15:50
    • Sân bay Haneda
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT40,363
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8632,MU5143)

    • 2025/09/0413:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/04 20:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8572,MU8633)

    • 2025/09/1007:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/09/10 15:50
    • Sân bay Haneda
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT40,363
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8632,MU5143)

    • 2025/09/0413:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/04 20:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,FM3039)

    • 2025/09/1007:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/09/10 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT40,363
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8632,MU5143)

    • 2025/09/0413:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/04 20:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8572,MU521)

    • 2025/09/1007:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/09/10 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT40,363
Còn lại :7.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8634,MU8571)

    • 2025/09/0417:10
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/05 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 30m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,FM895)

    • 2025/09/1007:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/09/10 15:50
    • Sân bay Haneda
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT40,363
Còn lại :7.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8634,MU8571)

    • 2025/09/0417:10
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/05 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8572,MU8633)

    • 2025/09/1007:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/09/10 15:50
    • Sân bay Haneda
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT40,363
Còn lại :7.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8634,MU8571)

    • 2025/09/0417:10
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/05 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 30m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,FM3039)

    • 2025/09/1007:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/09/10 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay