1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Thiên Tân(TSN)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Thiên Tân(TSN)

Thiên Tân(TSN) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Thiên Tân(TSN)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND5,499,745
  • VND9,775,243
  • VND12,169,250

Lọc theo hãng hàng không

SPRING JAPAN 飛行機 最安値SPRING JAPAN

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,499,746
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    SPRING JAPAN (IJ253)

    • 2025/05/1212:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/12 15:35
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 3h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    SPRING JAPAN (IJ254)

    • 2025/05/2616:35
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/05/26 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 3h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,340,543
  • Route 1

    Air China (CA952)

    • 2025/05/1214:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/12 18:35
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 5h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air China (CA951)

    • 2025/05/2607:00
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/05/26 13:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,778,650
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8632,MU5143)

    • 2025/05/1213:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/12 20:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,FM895)

    • 2025/05/2607:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/05/26 15:50
    • Sân bay Haneda
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,778,650
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8632,MU5143)

    • 2025/05/1213:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/12 20:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8572,MU8633)

    • 2025/05/2607:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/05/26 15:50
    • Sân bay Haneda
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,778,650
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8632,MU5143)

    • 2025/05/1213:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/12 20:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,FM3039)

    • 2025/05/2607:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/05/26 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,778,650
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8632,MU5143)

    • 2025/05/1213:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/12 20:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8572,FM3039)

    • 2025/05/2607:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/05/26 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,778,650
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8632,MU5143)

    • 2025/05/1213:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/12 20:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8572,MU521)

    • 2025/05/2607:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/05/26 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,775,245
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3040,MU8571)

    • 2025/05/1216:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/13 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 45m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,FM895)

    • 2025/05/2607:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/05/26 15:50
    • Sân bay Haneda
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay