Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Xiamen(XMN)
Xiamen(XMN) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND11,716,456
  • VND8,951,899
  • VND14,572,152

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,029,538
  • Route 1

    Air China (CA134,CA1801)

    • 2026/01/3015:25
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/30 23:05
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 8h 40m
  • Route 2

    Air China (CA4657,CA919)

    • 2026/02/0207:50
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 2026/02/02 18:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,026,162
  • Route 1

    Air China (CA926,CA1801)

    • 2026/01/3015:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/30 23:05
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 8h 50m
  • Route 2

    Air China (CA4657,CA919)

    • 2026/02/0207:50
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 2026/02/02 18:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

XiamenAir 飛行機 最安値XiamenAir

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,716,458
  • Route 1

    XiamenAir (MF816)

    • 2026/01/3014:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/30 18:50
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 4h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    XiamenAir (MF815)

    • 2026/02/0209:20
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 2026/02/02 13:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 3h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,029,538
  • Route 1

    Air China (CA134,CA1801)

    • 2026/01/3015:25
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/30 23:05
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 8h 40m
  • Route 2

    Air China (CA4647,CA433)

    • 2026/02/0206:55
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 2026/02/02 18:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,026,162
  • Route 1

    Air China (CA926,CA1801)

    • 2026/01/3015:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/30 23:05
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 8h 50m
  • Route 2

    Air China (CA4647,CA433)

    • 2026/02/0206:55
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 2026/02/02 18:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,955,276
  • Route 1

    Air China (CA134,CA1801)

    • 2026/01/3015:25
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/30 23:05
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 8h 40m
  • Route 2

    Air China (CA4633,CA145)

    • 2026/02/0206:55
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 2026/02/02 19:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,955,276
  • Route 1

    Air China (CA134,CA1801)

    • 2026/01/3015:25
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/30 23:05
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 8h 40m
  • Route 2

    Shandong Airlines (SC2111,CA145)

    • 2026/02/0206:55
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 2026/02/02 19:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,951,901
  • Route 1

    Air China (CA926,CA1801)

    • 2026/01/3015:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/30 23:05
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 8h 50m
  • Route 2

    Air China (CA4633,CA145)

    • 2026/02/0206:55
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 2026/02/02 19:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 35m
Xem chi tiết chuyến bay