1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Xiamen(XMN)
Xiamen(XMN) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND10,299,895
  • VND8,332,165

Lọc theo hãng hàng không

XiamenAir 飛行機 最安値XiamenAir

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,299,897
  • Route 1

    XiamenAir (MF816)

    • 2025/06/1414:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/14 17:45
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 3h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    XiamenAir (MF815)

    • 2025/06/2108:40
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 2025/06/21 13:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,816,206
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU522,MU5245)

    • 2025/06/1416:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/15 (+1) 00:15
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 8h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5246,FM3039)

    • 2025/06/2108:05
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 2025/06/21 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 6h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,816,206
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3044,MU6149)

    • 2025/06/1410:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/14 19:00
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 9h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5246,FM3039)

    • 2025/06/2108:05
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 2025/06/21 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 6h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,816,206
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU272,MU6149)

    • 2025/06/1410:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/14 19:00
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 9h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5246,FM3039)

    • 2025/06/2108:05
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 2025/06/21 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 6h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,367,241
Còn lại :3.
  • Route 1

    Air China (CA930,CA4686)

    • 2025/06/1415:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/15 (+1) 00:10
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 9h 50m
  • Route 2

    Air China (CA4691,CA919)

    • 2025/06/2108:00
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 2025/06/21 18:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,717,995
Còn lại :3.
  • Route 1

    Air China (CA930,CA4686)

    • 2025/06/1415:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/15 (+1) 00:10
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 9h 50m
  • Route 2

    Air China (CA1832,CA421)

    • 2025/06/2110:25
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 2025/06/21 20:00
    • Sân bay Haneda
    • 8h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,816,206
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU524,MU5245)

    • 2025/06/1413:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/15 (+1) 00:15
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 11h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5246,FM3039)

    • 2025/06/2108:05
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 2025/06/21 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 6h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,717,995
Còn lại :3.
  • Route 1

    Air China (CA930,CA4686)

    • 2025/06/1415:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/15 (+1) 00:10
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 9h 50m
  • Route 2

    Air China (CA1802,CA167)

    • 2025/06/2107:30
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 2025/06/21 17:25
    • Sân bay Haneda
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay