1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Xiamen(XMN)
Xiamen(XMN) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,365,300

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,181,974
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU524,MU5245)

    • 2025/04/1413:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/15 (+1) 00:15
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 11h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5246,MU8633)

    • 2025/04/2808:05
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 2025/04/28 15:50
    • Sân bay Haneda
    • 6h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,181,974
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU524,MU5245)

    • 2025/04/1413:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/15 (+1) 00:15
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 11h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5248,MU271)

    • 2025/04/2810:55
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 2025/04/28 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,181,974
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU524,MU5245)

    • 2025/04/1413:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/15 (+1) 00:15
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 11h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5246,MU539)

    • 2025/04/2808:05
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 2025/04/28 18:30
    • Sân bay Haneda
    • 9h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,181,974
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU524,MU5245)

    • 2025/04/1413:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/15 (+1) 00:15
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 11h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5248,MU575)

    • 2025/04/2810:55
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 2025/04/28 21:20
    • Sân bay Haneda
    • 9h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,551,340
  • Route 1

    Air China (CA926,CA4644)

    • 2025/04/1415:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/15 (+1) 00:30
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 10h 15m
  • Route 2

    Air China (CA4691,CA919)

    • 2025/04/2808:00
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 2025/04/28 18:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,181,974
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU524,MU5245)

    • 2025/04/1413:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/15 (+1) 00:15
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 11h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8394,FM3043)

    • 2025/04/2809:40
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 2025/04/28 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,181,974
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU524,MU5245)

    • 2025/04/1413:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/15 (+1) 00:15
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 11h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8394,MU271)

    • 2025/04/2809:40
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 2025/04/28 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,181,974
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU524,MU5245)

    • 2025/04/1413:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/15 (+1) 00:15
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 11h 25m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9264,FM3037)

    • 2025/04/2809:40
    • Hạ Môn Cao Khi
    • 2025/04/28 21:20
    • Sân bay Haneda
    • 10h 40m
Xem chi tiết chuyến bay