Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Trịnh Châu(CGO)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Trịnh Châu(CGO)

Trịnh Châu(CGO) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Trịnh Châu(CGO)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND11,978,488
  • VND10,377,359

Lọc theo hãng hàng không

China Southern Airlines 飛行機 最安値China Southern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,978,489
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Southern Airlines (CZ8384)

    • 2025/10/2114:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/21 17:50
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Southern Airlines (CZ8383)

    • 2025/10/2808:15
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 2025/10/28 13:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Southern Airlines 飛行機 最安値China Southern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,177,924
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Southern Airlines (CZ8384)

    • 2025/10/2114:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/21 17:50
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Southern Airlines (CZ8685,CZ3085)

    • 2025/10/2809:00
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 2025/10/28 19:40
    • Sân bay Haneda
    • 9h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Southern Airlines 飛行機 最安値China Southern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,177,924
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Southern Airlines (CZ8102,CZ3390)

    • 2025/10/2114:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/21 23:55
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 10h 20m
  • Route 2

    China Southern Airlines (CZ8383)

    • 2025/10/2808:15
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 2025/10/28 13:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Southern Airlines 飛行機 最安値China Southern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,177,924
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Southern Airlines (CZ8384)

    • 2025/10/2114:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/21 17:50
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Southern Airlines (CZ3391,CZ3085)

    • 2025/10/2808:00
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 2025/10/28 19:40
    • Sân bay Haneda
    • 10h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,712,398
  • Route 1

    Air China (CA134,CA1915)

    • 2025/10/2116:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/21 22:50
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 7h 50m
  • Route 2

    Air China (CA1916,CA421)

    • 2025/10/2809:15
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 2025/10/28 19:50
    • Sân bay Haneda
    • 9h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Southern Airlines 飛行機 最安値China Southern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,177,924
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Southern Airlines (CZ8102,CZ3960)

    • 2025/10/2114:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/22 (+1) 01:25
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 11h 50m
  • Route 2

    China Southern Airlines (CZ8383)

    • 2025/10/2808:15
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 2025/10/28 13:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,708,872
  • Route 1

    Air China (CA926,CA1915)

    • 2025/10/2115:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/21 22:50
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 8h 35m
  • Route 2

    Air China (CA1916,CA421)

    • 2025/10/2809:15
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 2025/10/28 19:50
    • Sân bay Haneda
    • 9h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Southern Airlines 飛行機 最安値China Southern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,377,360
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Southern Airlines (CZ8102,CZ3390)

    • 2025/10/2114:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/21 23:55
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 10h 20m
  • Route 2

    China Southern Airlines (CZ8685,CZ3085)

    • 2025/10/2809:00
    • Tân Trịnh Trịnh Châu
    • 2025/10/28 19:40
    • Sân bay Haneda
    • 9h 40m
Xem chi tiết chuyến bay