1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Brisbane(BNE)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Brisbane(BNE)

Brisbane(BNE) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Brisbane(BNE)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND19,292,947
  • VND21,335,164

Lọc theo hãng hàng không

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,292,948
Còn lại :2.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL320,QF62)

    • 2025/06/0416:00
    • Fukuoka
    • 2025/06/05 (+1) 07:20
    • Brisbane 
    • 14h 20m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF61,JL303)

    • 2025/06/1110:30
    • Brisbane 
    • 2025/06/12 (+1) 08:20
    • Fukuoka
    • 22h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Brisbane Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Brisbane(BNE) VND19,292,947~

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,292,948
Còn lại :2.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL320,QF62)

    • 2025/06/0416:00
    • Fukuoka
    • 2025/06/05 (+1) 07:20
    • Brisbane 
    • 14h 20m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF61,JL305)

    • 2025/06/1110:30
    • Brisbane 
    • 2025/06/12 (+1) 09:00
    • Fukuoka
    • 23h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,292,948
Còn lại :2.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL318,QF62)

    • 2025/06/0414:50
    • Fukuoka
    • 2025/06/05 (+1) 07:20
    • Brisbane 
    • 15h 30m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF61,JL303)

    • 2025/06/1110:30
    • Brisbane 
    • 2025/06/12 (+1) 08:20
    • Fukuoka
    • 22h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,292,948
Còn lại :2.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL320,QF62)

    • 2025/06/0416:00
    • Fukuoka
    • 2025/06/05 (+1) 07:20
    • Brisbane 
    • 14h 20m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF61,JL307)

    • 2025/06/1110:30
    • Brisbane 
    • 2025/06/12 (+1) 09:55
    • Fukuoka
    • 24h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,292,948
Còn lại :2.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL318,QF62)

    • 2025/06/0414:50
    • Fukuoka
    • 2025/06/05 (+1) 07:20
    • Brisbane 
    • 15h 30m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF61,JL305)

    • 2025/06/1110:30
    • Brisbane 
    • 2025/06/12 (+1) 09:00
    • Fukuoka
    • 23h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,292,948
Còn lại :2.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL316,QF62)

    • 2025/06/0414:00
    • Fukuoka
    • 2025/06/05 (+1) 07:20
    • Brisbane 
    • 16h 20m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF61,JL303)

    • 2025/06/1110:30
    • Brisbane 
    • 2025/06/12 (+1) 08:20
    • Fukuoka
    • 22h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,292,948
Còn lại :2.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL316,QF62)

    • 2025/06/0414:00
    • Fukuoka
    • 2025/06/05 (+1) 07:20
    • Brisbane 
    • 16h 20m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF61,JL305)

    • 2025/06/1110:30
    • Brisbane 
    • 2025/06/12 (+1) 09:00
    • Fukuoka
    • 23h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,292,948
Còn lại :2.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL318,QF62)

    • 2025/06/0414:50
    • Fukuoka
    • 2025/06/05 (+1) 07:20
    • Brisbane 
    • 15h 30m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF61,JL307)

    • 2025/06/1110:30
    • Brisbane 
    • 2025/06/12 (+1) 09:55
    • Fukuoka
    • 24h 25m
Xem chi tiết chuyến bay