1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Cebu(CEB)
Cebu(CEB) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,353,147

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,118,883
  • Route 1

    Jin Air (LJ266,LJ31)

    • 2025/06/2518:25
    • Fukuoka
    • 2025/06/26 (+1) 01:25
    • Mactan Cebu
    • 8h 0m
  • Route 2

    Jin Air (LJ62,LJ291)

    • 2025/07/0202:10
    • Mactan Cebu
    • 2025/07/02 10:00
    • Fukuoka
    • 6h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Cebu Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Cebu(CEB) VND8,863,637~

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,440,561
Còn lại :6.
  • Route 1

    Jin Air (LJ292,LJ61)

    • 2025/06/2511:00
    • Fukuoka
    • 2025/06/26 (+1) 01:10
    • Mactan Cebu
    • 15h 10m
  • Route 2

    Jin Air (LJ62,LJ291)

    • 2025/07/0202:10
    • Mactan Cebu
    • 2025/07/02 10:00
    • Fukuoka
    • 6h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,769,232
  • Route 1

    Jin Air (LJ264,LJ31)

    • 2025/06/2514:35
    • Fukuoka
    • 2025/06/26 (+1) 01:25
    • Mactan Cebu
    • 11h 50m
  • Route 2

    Jin Air (LJ62,LJ291)

    • 2025/07/0202:10
    • Mactan Cebu
    • 2025/07/02 10:00
    • Fukuoka
    • 6h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,636,366
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR425,PR2859)

    • 2025/06/2515:35
    • Fukuoka
    • 2025/06/25 23:15
    • Mactan Cebu
    • 8h 40m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR1842,PR426)

    • 2025/07/0206:05
    • Mactan Cebu
    • 2025/07/02 14:35
    • Fukuoka
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,057,694
Còn lại :2.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J923,5J563)

    • 2025/06/2520:00
    • Fukuoka
    • 2025/06/26 (+1) 05:15
    • Mactan Cebu
    • 10h 15m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J568,5J922)

    • 2025/07/0207:35
    • Mactan Cebu
    • 2025/07/02 19:00
    • Fukuoka
    • 10h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,636,366
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR425,PR2869)

    • 2025/06/2515:35
    • Fukuoka
    • 2025/06/26 (+1) 00:40
    • Mactan Cebu
    • 10h 5m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR1842,PR426)

    • 2025/07/0206:05
    • Mactan Cebu
    • 2025/07/02 14:35
    • Fukuoka
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,636,366
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR425,PR2859)

    • 2025/06/2515:35
    • Fukuoka
    • 2025/06/25 23:15
    • Mactan Cebu
    • 8h 40m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR2836,PR426)

    • 2025/07/0204:30
    • Mactan Cebu
    • 2025/07/02 14:35
    • Fukuoka
    • 9h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,057,694
Còn lại :5.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J923,DG6499)

    • 2025/06/2520:00
    • Fukuoka
    • 2025/06/26 (+1) 06:05
    • Mactan Cebu
    • 11h 5m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J568,5J922)

    • 2025/07/0207:35
    • Mactan Cebu
    • 2025/07/02 19:00
    • Fukuoka
    • 10h 25m
Xem chi tiết chuyến bay