Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Cebu(CEB)
Cebu(CEB) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • INR30,720
  • INR52,211

Lọc theo hãng hàng không

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí INR47,822
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR425,PR2863)

    • 2025/12/0215:40
    • Fukuoka
    • 2025/12/02 23:00
    • Mactan Cebu
    • 8h 20m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR1842,PR426)

    • 2025/12/0805:30
    • Mactan Cebu
    • 2025/12/08 14:40
    • Fukuoka
    • 8h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Cebu Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Cebu(CEB) INR27,090~

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí INR47,822
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR425,PR2869)

    • 2025/12/0215:40
    • Fukuoka
    • 2025/12/03 (+1) 00:20
    • Mactan Cebu
    • 9h 40m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR1842,PR426)

    • 2025/12/0805:30
    • Mactan Cebu
    • 2025/12/08 14:40
    • Fukuoka
    • 8h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí INR44,675
Còn lại :7.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J923,5J2511)

    • 2025/12/0220:00
    • Fukuoka
    • 2025/12/03 (+1) 03:50
    • Mactan Cebu
    • 8h 50m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J564,5J922)

    • 2025/12/0807:50
    • Mactan Cebu
    • 2025/12/08 19:00
    • Fukuoka
    • 10h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí INR44,675
Còn lại :7.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J923,5J2511)

    • 2025/12/0220:00
    • Fukuoka
    • 2025/12/03 (+1) 03:50
    • Mactan Cebu
    • 8h 50m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J568,5J922)

    • 2025/12/0807:30
    • Mactan Cebu
    • 2025/12/08 19:00
    • Fukuoka
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí INR47,822
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR425,PR2863)

    • 2025/12/0215:40
    • Fukuoka
    • 2025/12/02 23:00
    • Mactan Cebu
    • 8h 20m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR2836,PR426)

    • 2025/12/0803:20
    • Mactan Cebu
    • 2025/12/08 14:40
    • Fukuoka
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí INR44,214
Còn lại :8.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J923,5J2511)

    • 2025/12/0220:00
    • Fukuoka
    • 2025/12/03 (+1) 03:50
    • Mactan Cebu
    • 8h 50m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J576,5J922)

    • 2025/12/0806:15
    • Mactan Cebu
    • 2025/12/08 19:00
    • Fukuoka
    • 11h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí INR44,214
Còn lại :2.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J923,5J2507)

    • 2025/12/0220:00
    • Fukuoka
    • 2025/12/03 (+1) 06:00
    • Mactan Cebu
    • 11h 0m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J564,5J922)

    • 2025/12/0807:50
    • Mactan Cebu
    • 2025/12/08 19:00
    • Fukuoka
    • 10h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí INR44,214
Còn lại :2.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J923,5J2507)

    • 2025/12/0220:00
    • Fukuoka
    • 2025/12/03 (+1) 06:00
    • Mactan Cebu
    • 11h 0m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J568,5J922)

    • 2025/12/0807:30
    • Mactan Cebu
    • 2025/12/08 19:00
    • Fukuoka
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay