1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Đà Nẵng(DAD) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,860,727
  • VND20,031,574

Lọc theo hãng hàng không

HK Express Air 飛行機 最安値HK Express Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,873,708
Còn lại :1.
  • Route 1

    HK Express Air (UO669,UO560)

    • 2025/06/1716:15
    • Fukuoka
    • 2025/06/17 21:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 7h 10m
  • Route 2

    HK Express Air (UO553,UO694)

    • 2025/06/2210:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/22 19:30
    • Fukuoka
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Đà Nẵng Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Đà Nẵng(DAD) VND7,362,042~

HK Express Air 飛行機 最安値HK Express Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,522,892
Còn lại :3.
  • Route 1

    HK Express Air (UO613,UO560)

    • 2025/06/1714:00
    • Fukuoka
    • 2025/06/17 21:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 9h 25m
  • Route 2

    HK Express Air (UO553,UO694)

    • 2025/06/2210:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/22 19:30
    • Fukuoka
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,860,376
  • Route 1

    T’way Air (TW206,TW175)

    • 2025/06/1717:30
    • Fukuoka
    • 2025/06/18 (+1) 00:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 55m
  • Route 2

    T’way Air (TW174,TW201)

    • 2025/06/2223:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/23 (+1) 11:30
    • Fukuoka
    • 9h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

HK Express Air 飛行機 最安値HK Express Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,522,892
Còn lại :4.
  • Route 1

    HK Express Air (UO601,UO560)

    • 2025/06/1712:55
    • Fukuoka
    • 2025/06/17 21:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 30m
  • Route 2

    HK Express Air (UO553,UO694)

    • 2025/06/2210:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/22 19:30
    • Fukuoka
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,193,827
  • Route 1

    T’way Air (TW206,TW175)

    • 2025/06/1717:30
    • Fukuoka
    • 2025/06/18 (+1) 00:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 55m
  • Route 2

    T’way Air (TW174,TW205)

    • 2025/06/2223:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/23 (+1) 16:30
    • Fukuoka
    • 14h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,790,389
  • Route 1

    T’way Air (TW202,TW175)

    • 2025/06/1712:30
    • Fukuoka
    • 2025/06/18 (+1) 00:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 13h 55m
  • Route 2

    T’way Air (TW174,TW201)

    • 2025/06/2223:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/23 (+1) 11:30
    • Fukuoka
    • 9h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

HK Express Air 飛行機 最安値HK Express Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,131,557
Còn lại :1.
  • Route 1

    HK Express Air (UO669,UO560)

    • 2025/06/1716:15
    • Fukuoka
    • 2025/06/17 21:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 7h 10m
  • Route 2

    HK Express Air (UO561,UO600)

    • 2025/06/2222:10
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/23 (+1) 12:00
    • Fukuoka
    • 11h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,527,277
  • Route 1

    T’way Air (TW204,TW175)

    • 2025/06/1710:55
    • Fukuoka
    • 2025/06/18 (+1) 00:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 15h 30m
  • Route 2

    T’way Air (TW174,TW201)

    • 2025/06/2223:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/23 (+1) 11:30
    • Fukuoka
    • 9h 50m
Xem chi tiết chuyến bay