Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Đà Nẵng(DAD) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,919,950

Lọc theo hãng hàng không

HK Express Air 飛行機 最安値HK Express Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,531,985
Còn lại :3.
  • Route 1

    HK Express Air (UO669,UO560)

    • 2025/08/2816:15
    • Fukuoka
    • 2025/08/28 21:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 7h 10m
  • Route 2

    HK Express Air (UO553,UO694)

    • 2025/09/0110:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/01 19:30
    • Fukuoka
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Đà Nẵng Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Đà Nẵng(DAD) VND6,745,393~

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,763,102
  • Route 1

    T’way Air (TW206,TW175)

    • 2025/08/2817:30
    • Fukuoka
    • 2025/08/29 (+1) 00:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 55m
  • Route 2

    T’way Air (TW176,TW201)

    • 2025/09/0101:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/01 11:30
    • Fukuoka
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

HK Express Air 飛行機 最安値HK Express Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,531,985
Còn lại :3.
  • Route 1

    HK Express Air (UO613,UO560)

    • 2025/08/2814:00
    • Fukuoka
    • 2025/08/28 21:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 9h 25m
  • Route 2

    HK Express Air (UO553,UO694)

    • 2025/09/0110:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/01 19:30
    • Fukuoka
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

HK Express Air 飛行機 最安値HK Express Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,531,985
Còn lại :4.
  • Route 1

    HK Express Air (UO601,UO560)

    • 2025/08/2812:55
    • Fukuoka
    • 2025/08/28 21:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 30m
  • Route 2

    HK Express Air (UO553,UO694)

    • 2025/09/0110:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/01 19:30
    • Fukuoka
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

VND9,528,191
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,222,806
  • Route 1

    T’way Air (TW204,TW173)

    • 2025/08/2810:55
    • Fukuoka
    • 2025/08/28 22:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 13h 45m
  • Route 2

    T’way Air (TW176,TW201)

    • 2025/09/0101:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/01 11:30
    • Fukuoka
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

VND10,070,295
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,699,857
  • Route 1

    T’way Air (TW202,TW173)

    • 2025/08/2812:30
    • Fukuoka
    • 2025/08/28 22:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 12h 10m
  • Route 2

    T’way Air (TW176,TW201)

    • 2025/09/0101:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/01 11:30
    • Fukuoka
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

HK Express Air 飛行機 最安値HK Express Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,531,985
Còn lại :3.
  • Route 1

    HK Express Air (UO669,UO560)

    • 2025/08/2816:15
    • Fukuoka
    • 2025/08/28 21:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 7h 10m
  • Route 2

    HK Express Air (UO561,UO600)

    • 2025/09/0122:10
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/02 (+1) 12:00
    • Fukuoka
    • 11h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

VND9,799,243
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,461,331
  • Route 1

    T’way Air (TW206,TW175)

    • 2025/08/2817:30
    • Fukuoka
    • 2025/08/29 (+1) 00:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 55m
  • Route 2

    T’way Air (TW176,TW205)

    • 2025/09/0101:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/01 16:30
    • Fukuoka
    • 13h 5m
Xem chi tiết chuyến bay