1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Đà Nẵng(DAD) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,222,223
  • VND15,517,752
  • VND20,742,933

Lọc theo hãng hàng không

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,222,224
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959,VJ511)

    • 2024/12/0508:55
    • Fukuoka
    • 2024/12/05 20:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 13h 20m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ522,VJ958)

    • 2024/12/0920:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2024/12/10 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 9h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Đà Nẵng Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Đà Nẵng(DAD) VND8,222,223~

T'Way Airlines 飛行機 最安値T'Way Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,347,470
  • Route 1

    T'Way Airlines (TW292,TW191)

    • 2024/12/0512:45
    • Fukuoka
    • 2024/12/05 22:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 50m
  • Route 2

    T'Way Airlines (TW192,TW291)

    • 2024/12/0923:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2024/12/10 (+1) 11:35
    • Fukuoka
    • 10h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,222,224
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959,VJ519)

    • 2024/12/0508:55
    • Fukuoka
    • 2024/12/05 22:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 15h 35m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ522,VJ958)

    • 2024/12/0920:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2024/12/10 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 9h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

T'Way Airlines 飛行機 最安値T'Way Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,347,470
  • Route 1

    T'Way Airlines (TW292,TW191)

    • 2024/12/0512:45
    • Fukuoka
    • 2024/12/05 22:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 50m
  • Route 2

    T'Way Airlines (TW192,TW293)

    • 2024/12/0923:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2024/12/10 (+1) 16:15
    • Fukuoka
    • 14h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

T'Way Airlines 飛行機 最安値T'Way Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,347,470
  • Route 1

    T'Way Airlines (TW292,TW191)

    • 2024/12/0512:45
    • Fukuoka
    • 2024/12/05 22:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 50m
  • Route 2

    T'Way Airlines (TW192,TW295)

    • 2024/12/0923:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2024/12/10 (+1) 19:35
    • Fukuoka
    • 18h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

T'Way Airlines 飛行機 最安値T'Way Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,155,491
Còn lại :5.
  • Route 1

    T'Way Airlines (TW292,TW127)

    • 2024/12/0512:45
    • Fukuoka
    • 2024/12/05 23:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 12h 50m
  • Route 2

    T'Way Airlines (TW192,TW291)

    • 2024/12/0923:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2024/12/10 (+1) 11:35
    • Fukuoka
    • 10h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

T'Way Airlines 飛行機 最安値T'Way Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,155,491
  • Route 1

    T'Way Airlines (TW292,TW191)

    • 2024/12/0512:45
    • Fukuoka
    • 2024/12/05 22:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 50m
  • Route 2

    T'Way Airlines (TW128,TW293)

    • 2024/12/0901:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2024/12/09 15:55
    • Fukuoka
    • 12h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

T'Way Airlines 飛行機 最安値T'Way Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,399,410
  • Route 1

    T'Way Airlines (TW292,TW191)

    • 2024/12/0512:45
    • Fukuoka
    • 2024/12/05 22:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 50m
  • Route 2

    T'Way Airlines (TW128,TW295)

    • 2024/12/0901:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2024/12/09 19:35
    • Fukuoka
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay