1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Đà Nẵng(DAD) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,394,563

Lọc theo hãng hàng không

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

VND9,551,744
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,220,393
Còn lại :5.
  • Route 1

    T’way Air (TW206,TW175)

    • 2025/04/2417:30
    • Fukuoka
    • 2025/04/25 (+1) 00:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 55m
  • Route 2

    T’way Air (TW174,TW201)

    • 2025/04/2823:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/04/29 (+1) 11:30
    • Fukuoka
    • 9h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Đà Nẵng Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Đà Nẵng(DAD) VND6,697,027~

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

VND8,634,157
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,394,564
Còn lại :5.
  • Route 1

    T’way Air (TW204,TW173)

    • 2025/04/2410:55
    • Fukuoka
    • 2025/04/24 22:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 13h 45m
  • Route 2

    T’way Air (TW174,TW201)

    • 2025/04/2823:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/04/29 (+1) 11:30
    • Fukuoka
    • 9h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,491,931
Còn lại :1.
  • Route 1

    Jin Air (LJ264,LJ81)

    • 2025/04/2414:35
    • Fukuoka
    • 2025/04/24 23:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 30m
  • Route 2

    Jin Air (LJ82,LJ269)

    • 2025/04/2800:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/04/28 11:05
    • Fukuoka
    • 9h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,855,057
  • Route 1

    T’way Air (TW202,TW173)

    • 2025/04/2412:30
    • Fukuoka
    • 2025/04/24 22:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 12h 10m
  • Route 2

    T’way Air (TW174,TW201)

    • 2025/04/2823:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/04/29 (+1) 11:30
    • Fukuoka
    • 9h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,067,122
Còn lại :1.
  • Route 1

    Jin Air (LJ270,LJ81)

    • 2025/04/2412:05
    • Fukuoka
    • 2025/04/24 23:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 13h 0m
  • Route 2

    Jin Air (LJ82,LJ269)

    • 2025/04/2800:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/04/28 11:05
    • Fukuoka
    • 9h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

VND9,551,744
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,220,393
Còn lại :5.
  • Route 1

    T’way Air (TW206,TW175)

    • 2025/04/2417:30
    • Fukuoka
    • 2025/04/25 (+1) 00:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 55m
  • Route 2

    T’way Air (TW176,TW205)

    • 2025/04/2801:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/04/28 16:30
    • Fukuoka
    • 13h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,491,931
Còn lại :1.
  • Route 1

    Jin Air (LJ264,LJ81)

    • 2025/04/2414:35
    • Fukuoka
    • 2025/04/24 23:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 30m
  • Route 2

    Jin Air (LJ82,LJ263)

    • 2025/04/2800:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/04/28 13:35
    • Fukuoka
    • 11h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,982,160
Còn lại :1.
  • Route 1

    Jin Air (LJ262,LJ81)

    • 2025/04/2409:40
    • Fukuoka
    • 2025/04/24 23:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 15h 25m
  • Route 2

    Jin Air (LJ82,LJ269)

    • 2025/04/2800:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/04/28 11:05
    • Fukuoka
    • 9h 0m
Xem chi tiết chuyến bay