Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Đà Nẵng(DAD) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR273
  • EUR621

Lọc theo hãng hàng không

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR289
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Thai Airasia Co Ltd (FD237,FD638)

    • 2025/08/2508:15
    • Fukuoka
    • 2025/08/25 17:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 25m
  • Route 2

    Thai Airasia Co Ltd (FD639,FD236)

    • 2025/09/3018:10
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/01 (+1) 07:05
    • Fukuoka
    • 10h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Đà Nẵng Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Đà Nẵng(DAD) EUR239~

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

EUR306
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR296
Còn lại :8.
  • Route 1

    T’way Air (TW214,TW183)

    • 2025/08/2512:05
    • Fukuoka
    • 2025/08/25 23:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 13h 50m
  • Route 2

    T’way Air (TW176,TW201)

    • 2025/09/3001:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/30 11:30
    • Fukuoka
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

EUR375
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR344
  • Route 1

    T’way Air (TW206,TW175)

    • 2025/08/2517:30
    • Fukuoka
    • 2025/08/26 (+1) 00:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 55m
  • Route 2

    T’way Air (TW176,TW201)

    • 2025/09/3001:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/30 11:30
    • Fukuoka
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

EUR283
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR273
Còn lại :8.
  • Route 1

    T’way Air (TW214,TW183)

    • 2025/08/2512:05
    • Fukuoka
    • 2025/08/25 23:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 13h 50m
  • Route 2

    T’way Air (TW176,TW205)

    • 2025/09/3001:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/30 16:30
    • Fukuoka
    • 13h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

EUR353
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR322
  • Route 1

    T’way Air (TW206,TW175)

    • 2025/08/2517:30
    • Fukuoka
    • 2025/08/26 (+1) 00:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 55m
  • Route 2

    T’way Air (TW176,TW205)

    • 2025/09/3001:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/30 16:30
    • Fukuoka
    • 13h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

EUR337
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR323
Còn lại :7.
  • Route 1

    T’way Air (TW202,TW175)

    • 2025/08/2512:30
    • Fukuoka
    • 2025/08/26 (+1) 00:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 13h 55m
  • Route 2

    T’way Air (TW176,TW201)

    • 2025/09/3001:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/30 11:30
    • Fukuoka
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

EUR298
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR278
Còn lại :8.
  • Route 1

    T’way Air (TW214,TW183)

    • 2025/08/2512:05
    • Fukuoka
    • 2025/08/25 23:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 13h 50m
  • Route 2

    T’way Air (TW184,TW215)

    • 2025/09/3001:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/30 18:25
    • Fukuoka
    • 14h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

EUR368
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR327
  • Route 1

    T’way Air (TW206,TW175)

    • 2025/08/2517:30
    • Fukuoka
    • 2025/08/26 (+1) 00:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 55m
  • Route 2

    T’way Air (TW184,TW215)

    • 2025/09/3001:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/30 18:25
    • Fukuoka
    • 14h 55m
Xem chi tiết chuyến bay