Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Đà Nẵng(DAD) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR275
  • EUR681

Lọc theo hãng hàng không

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR308
  • Route 1

    T’way Air (TW206,TW13)

    • 2025/12/0317:20
    • Fukuoka
    • 2025/12/03 23:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 15m
  • Route 2

    T’way Air (TW12,TW201)

    • 2025/12/0923:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/12/10 (+1) 11:35
    • Fukuoka
    • 10h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Đà Nẵng Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Đà Nẵng(DAD) EUR244~

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR306
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833,VJ638)

    • 2025/12/0308:55
    • Fukuoka
    • 2025/12/03 16:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 9h 50m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ649,VJ832)

    • 2025/12/0920:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/12/10 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 9h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

EUR301
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR288
Còn lại :5.
  • Route 1

    T’way Air (TW214,TW29)

    • 2025/12/0312:10
    • Fukuoka
    • 2025/12/03 22:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 50m
  • Route 2

    T’way Air (TW12,TW201)

    • 2025/12/0923:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/12/10 (+1) 11:35
    • Fukuoka
    • 10h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR308
  • Route 1

    T’way Air (TW206,TW13)

    • 2025/12/0317:20
    • Fukuoka
    • 2025/12/03 23:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 15m
  • Route 2

    T’way Air (TW14,TW205)

    • 2025/12/0901:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/12/09 16:20
    • Fukuoka
    • 12h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR317
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833,VJ638)

    • 2025/12/0308:55
    • Fukuoka
    • 2025/12/03 16:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 9h 50m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ641,VJ832)

    • 2025/12/0919:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/12/10 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 10h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR306
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833,VJ648)

    • 2025/12/0308:55
    • Fukuoka
    • 2025/12/03 19:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 12h 40m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ649,VJ832)

    • 2025/12/0920:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/12/10 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 9h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

EUR301
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR288
Còn lại :5.
  • Route 1

    T’way Air (TW214,TW29)

    • 2025/12/0312:10
    • Fukuoka
    • 2025/12/03 22:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 50m
  • Route 2

    T’way Air (TW14,TW205)

    • 2025/12/0901:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/12/09 16:20
    • Fukuoka
    • 12h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

EUR309
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR295
  • Route 1

    T’way Air (TW206,TW13)

    • 2025/12/0317:20
    • Fukuoka
    • 2025/12/03 23:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 15m
  • Route 2

    T’way Air (TW30,TW215)

    • 2025/12/0901:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/12/09 19:00
    • Fukuoka
    • 16h 0m
Xem chi tiết chuyến bay