Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Đà Nẵng(DAD) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR214
  • EUR691

Lọc theo hãng hàng không

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR264
Còn lại :1.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959,VJ511)

    • 2026/05/1609:15
    • Fukuoka
    • 2026/05/16 17:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 9h 50m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ520,VJ958)

    • 2026/05/2021:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/05/21 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 8h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Đà Nẵng Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Đà Nẵng(DAD) EUR214~

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR279
Còn lại :1.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959,VJ513)

    • 2026/05/1609:15
    • Fukuoka
    • 2026/05/16 18:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 45m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ520,VJ958)

    • 2026/05/2021:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/05/21 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 8h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR264
Còn lại :1.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959,VJ511)

    • 2026/05/1609:15
    • Fukuoka
    • 2026/05/16 17:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 9h 50m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ516,VJ958)

    • 2026/05/2018:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/05/21 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 11h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR264
Còn lại :1.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959,VJ511)

    • 2026/05/1609:15
    • Fukuoka
    • 2026/05/16 17:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 9h 50m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ518,VJ958)

    • 2026/05/2018:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/05/21 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 11h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR264
Còn lại :1.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959,VJ517)

    • 2026/05/1609:15
    • Fukuoka
    • 2026/05/16 21:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 14h 0m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ520,VJ958)

    • 2026/05/2021:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/05/21 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 8h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR264
Còn lại :1.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959,VJ523)

    • 2026/05/1609:15
    • Fukuoka
    • 2026/05/16 21:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 14h 5m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ520,VJ958)

    • 2026/05/2021:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/05/21 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 8h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR240
Còn lại :1.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959,VJ527)

    • 2026/05/1609:15
    • Fukuoka
    • 2026/05/17 (+1) 00:50
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 17h 35m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ520,VJ958)

    • 2026/05/2021:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/05/21 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 8h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

EUR363
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR338
  • Route 1

    T’way Air (TW206,TW13)

    • 2026/05/1617:30
    • Fukuoka
    • 2026/05/17 (+1) 00:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 55m
  • Route 2

    T’way Air (TW14,TW201)

    • 2026/05/2001:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/05/20 11:30
    • Fukuoka
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay