Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Đà Nẵng(DAD) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • THB8,593
  • THB26,112

Lọc theo hãng hàng không

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB9,464
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833,VJ640)

    • 2026/05/0808:55
    • Fukuoka
    • 2026/05/08 17:50
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 55m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ641,VJ832)

    • 2026/05/1219:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/05/13 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 10h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Đà Nẵng Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Đà Nẵng(DAD) THB8,593~

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB9,464
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833,VJ640)

    • 2026/05/0808:55
    • Fukuoka
    • 2026/05/08 17:50
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 55m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ639,VJ832)

    • 2026/05/1218:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/05/13 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 11h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB9,464
Còn lại :7.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833,VJ642)

    • 2026/05/0808:55
    • Fukuoka
    • 2026/05/08 18:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 35m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ641,VJ832)

    • 2026/05/1219:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/05/13 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 10h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB9,464
Còn lại :6.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833,VJ642)

    • 2026/05/0808:55
    • Fukuoka
    • 2026/05/08 18:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 35m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ639,VJ832)

    • 2026/05/1218:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/05/13 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 11h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB10,885
  • Route 1

    T’way Air (TW202,TW13)

    • 2026/05/0812:30
    • Fukuoka
    • 2026/05/09 (+1) 00:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 13h 55m
  • Route 2

    T’way Air (TW14,TW201)

    • 2026/05/1201:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/05/12 11:30
    • Fukuoka
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB9,464
Còn lại :8.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833,VJ646)

    • 2026/05/0808:55
    • Fukuoka
    • 2026/05/08 20:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 13h 45m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ641,VJ832)

    • 2026/05/1219:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/05/13 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 10h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

THB12,996
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB12,737
  • Route 1

    T’way Air (TW206,TW13)

    • 2026/05/0817:30
    • Fukuoka
    • 2026/05/09 (+1) 00:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 55m
  • Route 2

    T’way Air (TW14,TW201)

    • 2026/05/1201:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/05/12 11:30
    • Fukuoka
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB9,464
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833,VJ640)

    • 2026/05/0808:55
    • Fukuoka
    • 2026/05/08 17:50
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 55m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ637,VJ832)

    • 2026/05/1215:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/05/13 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 14h 25m
Xem chi tiết chuyến bay