Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Manila(MNL)
Manila(MNL) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR254
  • EUR331
  • EUR1,571

Lọc theo hãng hàng không

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR255
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J923)

    • 2026/09/1120:00
    • Fukuoka
    • 2026/09/11 23:10
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J922)

    • 2026/09/1914:00
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/09/19 19:00
    • Fukuoka
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Manila Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Manila(MNL) EUR253~

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR358
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR425)

    • 2026/09/1115:35
    • Fukuoka
    • 2026/09/11 18:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 3h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Philippine Airlines (PR426)

    • 2026/09/1909:50
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/09/19 14:30
    • Fukuoka
    • 3h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR354
Còn lại :5.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX913)

    • 2026/09/1116:40
    • Fukuoka
    • 2026/09/11 22:55
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 7h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX974,CX588)

    • 2026/09/1905:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/09/19 15:30
    • Fukuoka
    • 9h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR332
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU211)

    • 2026/09/1118:15
    • Fukuoka
    • 2026/09/12 (+1) 01:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 8h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU212,MU5087)

    • 2026/09/1903:55
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/09/19 17:15
    • Fukuoka
    • 12h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR332
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8600,MU211)

    • 2026/09/1115:10
    • Fukuoka
    • 2026/09/12 (+1) 01:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 11h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU212,MU5087)

    • 2026/09/1903:55
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/09/19 17:15
    • Fukuoka
    • 12h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR372
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE623)

    • 2026/09/1110:35
    • Fukuoka
    • 2026/09/11 22:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 12h 30m
  • Route 2

    Korean Air (KE622,KE781)

    • 2026/09/1912:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/09/19 20:00
    • Fukuoka
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR428
  • Route 1

    China Airlines (CI111,CI703)

    • 2026/09/1111:00
    • Fukuoka
    • 2026/09/11 15:50
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 5h 50m
  • Route 2

    China Airlines (CI702,CI128)

    • 2026/09/1910:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/09/19 18:05
    • Fukuoka
    • 6h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR372
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE623)

    • 2026/09/1110:35
    • Fukuoka
    • 2026/09/11 22:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 12h 30m
  • Route 2

    Korean Air (KE626,KE787)

    • 2026/09/1901:10
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/09/19 09:25
    • Fukuoka
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay