1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Manila(MNL)
Manila(MNL) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,495,001
  • VND9,908,788
  • VND19,757,938

Lọc theo hãng hàng không

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,495,002
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J923)

    • 2025/06/0420:00
    • Fukuoka
    • 2025/06/04 23:10
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J922)

    • 2025/07/0714:00
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/07/07 19:00
    • Fukuoka
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Manila Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Manila(MNL) VND8,495,001~

Jetstar Japan 飛行機 最安値Jetstar Japan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,908,789
Còn lại :1.
  • Route 1

    Jetstar Japan (GK508,GK41)

    • 2025/06/0415:35
    • Fukuoka
    • 2025/06/04 23:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 9h 5m
  • Route 2

    Jetstar Japan (GK40,GK505)

    • 2025/07/0700:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/07/07 10:45
    • Fukuoka
    • 9h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Jetstar Japan 飛行機 最安値Jetstar Japan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,908,789
Còn lại :4.
  • Route 1

    Jetstar Japan (GK506,GK41)

    • 2025/06/0413:30
    • Fukuoka
    • 2025/06/04 23:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 11h 10m
  • Route 2

    Jetstar Japan (GK40,GK505)

    • 2025/07/0700:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/07/07 10:45
    • Fukuoka
    • 9h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Jetstar Japan 飛行機 最安値Jetstar Japan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,908,789
Còn lại :1.
  • Route 1

    Jetstar Japan (GK508,GK41)

    • 2025/06/0415:35
    • Fukuoka
    • 2025/06/04 23:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 9h 5m
  • Route 2

    Jetstar Japan (GK40,GK507)

    • 2025/07/0700:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/07/07 12:50
    • Fukuoka
    • 11h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Jetstar Japan 飛行機 最安値Jetstar Japan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,084,197
  • Route 1

    Jetstar Japan (GK508,GK43)

    • 2025/06/0415:35
    • Fukuoka
    • 2025/06/05 (+1) 01:50
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 11h 15m
  • Route 2

    Jetstar Japan (GK40,GK505)

    • 2025/07/0700:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/07/07 10:45
    • Fukuoka
    • 9h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Jetstar Japan 飛行機 最安値Jetstar Japan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,908,789
Còn lại :1.
  • Route 1

    Jetstar Japan (GK508,GK41)

    • 2025/06/0415:35
    • Fukuoka
    • 2025/06/04 23:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 9h 5m
  • Route 2

    Jetstar Japan (GK40,GK509)

    • 2025/07/0700:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/07/07 13:55
    • Fukuoka
    • 12h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Jetstar Japan 飛行機 最安値Jetstar Japan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,908,789
Còn lại :1.
  • Route 1

    Jetstar Japan (GK506,GK41)

    • 2025/06/0413:30
    • Fukuoka
    • 2025/06/04 23:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 11h 10m
  • Route 2

    Jetstar Japan (GK40,GK507)

    • 2025/07/0700:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/07/07 12:50
    • Fukuoka
    • 11h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,587,267
Còn lại :1.
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ133,OZ703)

    • 2025/06/0415:00
    • Fukuoka
    • 2025/06/04 22:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 8h 35m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ702,OZ136)

    • 2025/07/0712:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/07/07 19:40
    • Fukuoka
    • 6h 35m
Xem chi tiết chuyến bay