1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Manila(MNL)
Manila(MNL) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND47,225,256

Lọc theo hãng hàng không

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND47,225,258
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH5327)

    • 2025/05/0815:35
    • Fukuoka
    • 2025/05/08 18:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE624,KE787)

    • 2025/05/0823:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/05/09 (+1) 09:00
    • Fukuoka
    • 8h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Manila Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Manila(MNL) VND7,863,482~

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND47,225,258
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH5327)

    • 2025/05/0815:35
    • Fukuoka
    • 2025/05/08 18:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE624,KE5075)

    • 2025/05/0823:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/05/09 (+1) 13:35
    • Fukuoka
    • 13h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND47,225,258
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH5327)

    • 2025/05/0815:35
    • Fukuoka
    • 2025/05/08 18:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE624,KE789)

    • 2025/05/0823:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/05/09 (+1) 15:25
    • Fukuoka
    • 14h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND47,225,258
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH5327)

    • 2025/05/0815:35
    • Fukuoka
    • 2025/05/08 18:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE624,KE5077)

    • 2025/05/0823:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/05/09 (+1) 17:25
    • Fukuoka
    • 16h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND47,225,258
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH5327)

    • 2025/05/0815:35
    • Fukuoka
    • 2025/05/08 18:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE624,KE781)

    • 2025/05/0823:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/05/09 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 19h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND52,049,490
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH422,NH5313)

    • 2025/05/0808:55
    • Fukuoka
    • 2025/05/08 18:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 10h 45m
  • Route 2

    Korean Air (KE624,KE787)

    • 2025/05/0823:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/05/09 (+1) 09:00
    • Fukuoka
    • 8h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND52,049,490
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH422,NH5313)

    • 2025/05/0808:55
    • Fukuoka
    • 2025/05/08 18:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 10h 45m
  • Route 2

    Korean Air (KE624,KE5075)

    • 2025/05/0823:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/05/09 (+1) 13:35
    • Fukuoka
    • 13h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND52,049,490
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH422,NH5313)

    • 2025/05/0808:55
    • Fukuoka
    • 2025/05/08 18:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 10h 45m
  • Route 2

    Korean Air (KE624,KE789)

    • 2025/05/0823:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/05/09 (+1) 15:25
    • Fukuoka
    • 14h 55m
Xem chi tiết chuyến bay