Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Manila(MNL)
Manila(MNL) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR261
  • EUR393
  • EUR1,106

Lọc theo hãng hàng không

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR268
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR425)

    • 2026/07/2115:30
    • Fukuoka
    • 2026/07/21 18:25
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 3h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Philippine Airlines (PR426)

    • 2026/07/2909:45
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/07/29 14:30
    • Fukuoka
    • 3h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Manila Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Manila(MNL) EUR233~

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR261
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J923)

    • 2026/07/2120:00
    • Fukuoka
    • 2026/07/21 23:10
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J922)

    • 2026/07/2914:00
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/07/29 19:00
    • Fukuoka
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR441
  • Route 1

    China Airlines (CI111,CI703)

    • 2026/07/2111:00
    • Fukuoka
    • 2026/07/21 15:50
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 5h 50m
  • Route 2

    China Airlines (CI702,CI116)

    • 2026/07/2910:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/07/29 20:00
    • Fukuoka
    • 8h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR411
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE623)

    • 2026/07/2110:35
    • Fukuoka
    • 2026/07/21 22:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 12h 30m
  • Route 2

    Korean Air (KE622,KE781)

    • 2026/07/2912:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/07/29 20:00
    • Fukuoka
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR411
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE623)

    • 2026/07/2110:35
    • Fukuoka
    • 2026/07/21 22:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 12h 30m
  • Route 2

    Korean Air (KE626,KE787)

    • 2026/07/2901:10
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/07/29 09:25
    • Fukuoka
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR411
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE625)

    • 2026/07/2110:35
    • Fukuoka
    • 2026/07/21 23:59
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 14h 24m
  • Route 2

    Korean Air (KE622,KE781)

    • 2026/07/2912:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/07/29 20:00
    • Fukuoka
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR411
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE623)

    • 2026/07/2110:35
    • Fukuoka
    • 2026/07/21 22:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 12h 30m
  • Route 2

    Korean Air (KE624,KE787)

    • 2026/07/2923:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/07/30 (+1) 09:25
    • Fukuoka
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR411
  • Route 1

    Korean Air (KE782,KE621)

    • 2026/07/2121:05
    • Fukuoka
    • 2026/07/22 (+1) 10:55
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 14h 50m
  • Route 2

    Korean Air (KE622,KE781)

    • 2026/07/2912:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/07/29 20:00
    • Fukuoka
    • 6h 40m
Xem chi tiết chuyến bay