1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Toronto(YTO)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Toronto(YTO)

Toronto(YTO) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Toronto(YTO)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND24,567,292
  • VND47,362,620

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,567,293
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX513,CX826)

    • 2025/03/0514:10
    • Fukuoka
    • 2025/03/05 20:35
    • Toronto Pearson
    • 20h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX588)

    • 2025/03/0900:35
    • Toronto Pearson
    • 2025/03/10 (+1) 15:20
    • Fukuoka
    • 24h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Toronto Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Toronto(YYZ) VND24,567,292~ Fukuoka Từ Toronto(YTZ) VND40,544,588~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,962,160
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX513,CX826)

    • 2025/03/0514:10
    • Fukuoka
    • 2025/03/05 20:35
    • Toronto Pearson
    • 20h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX805,CX512)

    • 2025/03/0914:55
    • Toronto Pearson
    • 2025/03/11 (+2) 13:00
    • Fukuoka
    • 33h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,962,160
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX828)

    • 2025/03/0516:30
    • Fukuoka
    • 2025/03/06 (+1) 12:15
    • Toronto Pearson
    • 33h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX588)

    • 2025/03/0900:35
    • Toronto Pearson
    • 2025/03/10 (+1) 15:20
    • Fukuoka
    • 24h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,357,027
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX828)

    • 2025/03/0516:30
    • Fukuoka
    • 2025/03/06 (+1) 12:15
    • Toronto Pearson
    • 33h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX805,CX512)

    • 2025/03/0914:55
    • Toronto Pearson
    • 2025/03/11 (+2) 13:00
    • Fukuoka
    • 33h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,652,847
Còn lại :4.
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR36)

    • 2025/03/0512:15
    • Fukuoka
    • 2025/03/05 20:20
    • Toronto Pearson
    • 22h 5m
  • Route 2

    Eva Air (BR35,BR106)

    • 2025/03/0900:15
    • Toronto Pearson
    • 2025/03/10 (+1) 11:15
    • Fukuoka
    • 21h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,652,847
Còn lại :4.
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR36)

    • 2025/03/0512:15
    • Fukuoka
    • 2025/03/05 20:20
    • Toronto Pearson
    • 22h 5m
  • Route 2

    Eva Air (BR35,BR102)

    • 2025/03/0900:15
    • Toronto Pearson
    • 2025/03/10 (+1) 19:55
    • Fukuoka
    • 29h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND41,513,657
  • Route 1

    Korean Air (KE782,KE73)

    • 2025/03/0521:05
    • Fukuoka
    • 2025/03/06 (+1) 09:20
    • Toronto Pearson
    • 26h 15m
  • Route 2

    Korean Air (KE74,KE781)

    • 2025/03/0912:40
    • Toronto Pearson
    • 2025/03/10 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 18h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND41,513,657
  • Route 1

    Korean Air (KE782,KE73)

    • 2025/03/0521:05
    • Fukuoka
    • 2025/03/06 (+1) 09:20
    • Toronto Pearson
    • 26h 15m
  • Route 2

    Korean Air (KE74,KE787)

    • 2025/03/0912:40
    • Toronto Pearson
    • 2025/03/11 (+2) 09:20
    • Fukuoka
    • 31h 40m
Xem chi tiết chuyến bay