Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Toronto(YTO)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Toronto(YTO)

Toronto(YTO) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Toronto(YTO)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • PHP59,645
  • PHP93,150

Lọc theo hãng hàng không

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP59,646
  • Route 1

    Korean Air (KE782,KE77)

    • 2026/02/0421:05
    • Fukuoka
    • 2026/02/05 (+1) 09:05
    • Toronto Pearson
    • 26h 0m
  • Route 2

    Korean Air (KE78,KE781)

    • 2026/02/1811:40
    • Toronto Pearson
    • 2026/02/19 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 18h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Toronto Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Toronto(YYZ) PHP59,645~ Fukuoka Từ Toronto(YTZ) PHP64,826~

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP59,646
  • Route 1

    Korean Air (KE782,KE77)

    • 2026/02/0421:05
    • Fukuoka
    • 2026/02/05 (+1) 09:05
    • Toronto Pearson
    • 26h 0m
  • Route 2

    Korean Air (KE78,KE787)

    • 2026/02/1811:40
    • Toronto Pearson
    • 2026/02/20 (+2) 09:20
    • Fukuoka
    • 31h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP72,129
Còn lại :7.
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR36)

    • 2026/02/0412:15
    • Fukuoka
    • 2026/02/04 20:20
    • Toronto Pearson
    • 22h 5m
  • Route 2

    Eva Air (BR35,BR106)

    • 2026/02/1800:15
    • Toronto Pearson
    • 2026/02/19 (+1) 11:15
    • Fukuoka
    • 21h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP72,129
Còn lại :7.
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR36)

    • 2026/02/0412:15
    • Fukuoka
    • 2026/02/04 20:20
    • Toronto Pearson
    • 22h 5m
  • Route 2

    Eva Air (BR35,BR102)

    • 2026/02/1800:15
    • Toronto Pearson
    • 2026/02/19 (+1) 19:55
    • Fukuoka
    • 29h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP91,858
Còn lại :3.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX828)

    • 2026/02/0416:30
    • Fukuoka
    • 2026/02/05 (+1) 12:15
    • Toronto Pearson
    • 33h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX512)

    • 2026/02/1800:35
    • Toronto Pearson
    • 2026/02/19 (+1) 13:00
    • Fukuoka
    • 22h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP93,151
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH252,DL274,DL5406)

    • 2026/02/0412:40
    • Fukuoka
    • 2026/02/04 19:08
    • Toronto Pearson
    • 20h 28m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL3861,DL159,DL7892)

    • 2026/02/1807:45
    • Toronto Pearson
    • 2026/02/20 (+2) 09:20
    • Fukuoka
    • 35h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP91,858
Còn lại :3.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX828)

    • 2026/02/0416:30
    • Fukuoka
    • 2026/02/05 (+1) 12:15
    • Toronto Pearson
    • 33h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX588)

    • 2026/02/1800:35
    • Toronto Pearson
    • 2026/02/19 (+1) 15:20
    • Fukuoka
    • 24h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP110,733
  • Route 1

    Air Canada (AC6260,AC2)

    • 2026/02/0415:25
    • Fukuoka
    • 2026/02/04 17:05
    • Toronto Pearson
    • 15h 40m
  • Route 2

    Air Canada (AC1,AC6271)

    • 2026/02/1812:30
    • Toronto Pearson
    • 2026/02/19 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 17h 35m
Xem chi tiết chuyến bay