1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Toronto(YTO)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Toronto(YTO)

Toronto(YTO) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Toronto(YTO)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND26,200,981
  • VND48,757,003

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,200,983
Còn lại :1.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX820)

    • 2025/09/2616:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/27 (+1) 05:45
    • Toronto Pearson
    • 26h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX588)

    • 2025/09/2901:50
    • Toronto Pearson
    • 2025/09/30 (+1) 15:30
    • Fukuoka
    • 24h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Toronto Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Toronto(YYZ) VND26,200,981~ Fukuoka Từ Toronto(YTZ) VND37,492,998~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,594,890
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX828)

    • 2025/09/2616:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/27 (+1) 13:50
    • Toronto Pearson
    • 34h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX588)

    • 2025/09/2901:50
    • Toronto Pearson
    • 2025/09/30 (+1) 15:30
    • Fukuoka
    • 24h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,153,013
Còn lại :1.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX820)

    • 2025/09/2616:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/27 (+1) 05:45
    • Toronto Pearson
    • 26h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX805,CX512)

    • 2025/09/2915:30
    • Toronto Pearson
    • 2025/10/01 (+2) 12:50
    • Fukuoka
    • 32h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,546,921
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX828)

    • 2025/09/2616:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/27 (+1) 13:50
    • Toronto Pearson
    • 34h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX805,CX512)

    • 2025/09/2915:30
    • Toronto Pearson
    • 2025/10/01 (+2) 12:50
    • Fukuoka
    • 32h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,367,999
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR36)

    • 2025/09/2612:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 21:20
    • Toronto Pearson
    • 22h 0m
  • Route 2

    Eva Air (BR35,BR106)

    • 2025/09/2901:45
    • Toronto Pearson
    • 2025/09/30 (+1) 11:20
    • Fukuoka
    • 20h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,367,999
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR36)

    • 2025/09/2612:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 21:20
    • Toronto Pearson
    • 22h 0m
  • Route 2

    Eva Air (BR35,BR102)

    • 2025/09/2901:45
    • Toronto Pearson
    • 2025/09/30 (+1) 18:20
    • Fukuoka
    • 27h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND44,809,175
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH256,AC2)

    • 2025/09/2614:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 17:35
    • Toronto Pearson
    • 16h 15m
  • Route 2

    Air Canada (AC1,JL329)

    • 2025/09/2913:15
    • Toronto Pearson
    • 2025/09/30 (+1) 19:50
    • Fukuoka
    • 17h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND44,809,175
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH256,AC2)

    • 2025/09/2614:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 17:35
    • Toronto Pearson
    • 16h 15m
  • Route 2

    Air Canada (AC1,NH267)

    • 2025/09/2913:15
    • Toronto Pearson
    • 2025/09/30 (+1) 19:50
    • Fukuoka
    • 17h 35m
Xem chi tiết chuyến bay