1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Toronto(YTO)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Toronto(YTO)

Toronto(YTO) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Toronto(YTO)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND26,550,428
  • VND42,205,129

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,550,429
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX513,CX826)

    • 2025/11/2714:10
    • Fukuoka
    • 2025/11/27 20:35
    • Toronto Pearson
    • 20h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX512)

    • 2025/12/0300:35
    • Toronto Pearson
    • 2025/12/04 (+1) 13:00
    • Fukuoka
    • 22h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Toronto Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Toronto(YYZ) VND26,550,428~ Fukuoka Từ Toronto(YTZ) VND37,709,402~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,550,429
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX513,CX826)

    • 2025/11/2714:10
    • Fukuoka
    • 2025/11/27 20:35
    • Toronto Pearson
    • 20h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX588)

    • 2025/12/0300:35
    • Toronto Pearson
    • 2025/12/04 (+1) 15:20
    • Fukuoka
    • 24h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,948,719
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX828)

    • 2025/11/2716:30
    • Fukuoka
    • 2025/11/28 (+1) 12:15
    • Toronto Pearson
    • 33h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX512)

    • 2025/12/0300:35
    • Toronto Pearson
    • 2025/12/04 (+1) 13:00
    • Fukuoka
    • 22h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,948,719
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX828)

    • 2025/11/2716:30
    • Fukuoka
    • 2025/11/28 (+1) 12:15
    • Toronto Pearson
    • 33h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX588)

    • 2025/12/0300:35
    • Toronto Pearson
    • 2025/12/04 (+1) 15:20
    • Fukuoka
    • 24h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND35,888,891
  • Route 1

    Korean Air (KE782,KE73)

    • 2025/11/2721:05
    • Fukuoka
    • 2025/11/28 (+1) 09:20
    • Toronto Pearson
    • 26h 15m
  • Route 2

    Korean Air (KE74,KE781)

    • 2025/12/0311:40
    • Toronto Pearson
    • 2025/12/04 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 18h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,369,232
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH258,AC2)

    • 2025/11/2715:15
    • Fukuoka
    • 2025/11/27 17:05
    • Toronto Pearson
    • 15h 50m
  • Route 2

    Air Canada (AC1,NH267)

    • 2025/12/0312:30
    • Toronto Pearson
    • 2025/12/04 (+1) 20:00
    • Fukuoka
    • 17h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,369,232
  • Route 1

    Japan Airlines (JL318,AC2)

    • 2025/11/2715:00
    • Fukuoka
    • 2025/11/27 17:05
    • Toronto Pearson
    • 16h 5m
  • Route 2

    Air Canada (AC1,NH267)

    • 2025/12/0312:30
    • Toronto Pearson
    • 2025/12/04 (+1) 20:00
    • Fukuoka
    • 17h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,369,232
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH258,AC2)

    • 2025/11/2715:15
    • Fukuoka
    • 2025/11/27 17:05
    • Toronto Pearson
    • 15h 50m
  • Route 2

    Air Canada (AC1,JL331)

    • 2025/12/0312:30
    • Toronto Pearson
    • 2025/12/04 (+1) 20:40
    • Fukuoka
    • 18h 10m
Xem chi tiết chuyến bay