Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Vienna(VIE)
Vienna(VIE) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND42,398,518
  • VND41,579,598

Lọc theo hãng hàng không

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,398,519
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR61)

    • 2026/03/1612:15
    • Fukuoka
    • 2026/03/17 (+1) 08:10
    • Vienna
    • 27h 55m
  • Route 2

    Eva Air (BR66,BR106)

    • 2026/03/2112:05
    • Vienna
    • 2026/03/22 (+1) 11:15
    • Fukuoka
    • 15h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Vienna Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Vienna(VIE) VND24,798,800~

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,550,301
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR61)

    • 2026/03/1612:15
    • Fukuoka
    • 2026/03/17 (+1) 08:10
    • Vienna
    • 27h 55m
  • Route 2

    Eva Air (BR66,BR184,NH261)

    • 2026/03/2112:05
    • Vienna
    • 2026/03/22 (+1) 17:40
    • Fukuoka
    • 21h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,267,915
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR61)

    • 2026/03/1612:15
    • Fukuoka
    • 2026/03/17 (+1) 08:10
    • Vienna
    • 27h 55m
  • Route 2

    Eva Air (BR66,BR198,JL327)

    • 2026/03/2112:05
    • Vienna
    • 2026/03/22 (+1) 19:05
    • Fukuoka
    • 23h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,267,915
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR61)

    • 2026/03/1612:15
    • Fukuoka
    • 2026/03/17 (+1) 08:10
    • Vienna
    • 27h 55m
  • Route 2

    Eva Air (BR66,BR198,JL329)

    • 2026/03/2112:05
    • Vienna
    • 2026/03/22 (+1) 20:00
    • Fukuoka
    • 23h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,398,519
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR61)

    • 2026/03/1612:15
    • Fukuoka
    • 2026/03/17 (+1) 08:10
    • Vienna
    • 27h 55m
  • Route 2

    Eva Air (BR66,BR102)

    • 2026/03/2112:05
    • Vienna
    • 2026/03/22 (+1) 19:55
    • Fukuoka
    • 23h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,267,915
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR61)

    • 2026/03/1612:15
    • Fukuoka
    • 2026/03/17 (+1) 08:10
    • Vienna
    • 27h 55m
  • Route 2

    Eva Air (BR66,BR198,JL331)

    • 2026/03/2112:05
    • Vienna
    • 2026/03/22 (+1) 20:40
    • Fukuoka
    • 24h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND43,238,618
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR61)

    • 2026/03/1612:15
    • Fukuoka
    • 2026/03/17 (+1) 08:10
    • Vienna
    • 27h 55m
  • Route 2

    Eva Air (BR66,BR184,JL325)

    • 2026/03/2112:05
    • Vienna
    • 2026/03/22 (+1) 17:55
    • Fukuoka
    • 21h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND43,238,618
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR61)

    • 2026/03/1612:15
    • Fukuoka
    • 2026/03/17 (+1) 08:10
    • Vienna
    • 27h 55m
  • Route 2

    Eva Air (BR66,BR184,JL327)

    • 2026/03/2112:05
    • Vienna
    • 2026/03/22 (+1) 19:05
    • Fukuoka
    • 23h 0m
Xem chi tiết chuyến bay