Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Yangon(RGN)
Yangon(RGN) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR628
  • EUR820

Lọc theo hãng hàng không

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR628
  • Route 1

    Korean Air (KE792,KE491)

    • 2026/01/1213:45
    • Fukuoka
    • 2026/01/12 21:05
    • Yangon
    • 9h 50m
  • Route 2

    Korean Air (KE492,KE787)

    • 2026/01/1922:30
    • Yangon
    • 2026/01/20 (+1) 09:20
    • Fukuoka
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Yangon Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Yangon(RGN) EUR301~

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR628
  • Route 1

    Korean Air (KE792,KE491)

    • 2026/01/1213:45
    • Fukuoka
    • 2026/01/12 21:05
    • Yangon
    • 9h 50m
  • Route 2

    Korean Air (KE492,KE791)

    • 2026/01/1922:30
    • Yangon
    • 2026/01/20 (+1) 12:30
    • Fukuoka
    • 11h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR628
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE491)

    • 2026/01/1210:30
    • Fukuoka
    • 2026/01/12 21:05
    • Yangon
    • 13h 5m
  • Route 2

    Korean Air (KE492,KE787)

    • 2026/01/1922:30
    • Yangon
    • 2026/01/20 (+1) 09:20
    • Fukuoka
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR628
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE491)

    • 2026/01/1210:30
    • Fukuoka
    • 2026/01/12 21:05
    • Yangon
    • 13h 5m
  • Route 2

    Korean Air (KE492,KE791)

    • 2026/01/1922:30
    • Yangon
    • 2026/01/20 (+1) 12:30
    • Fukuoka
    • 11h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR673
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2026/01/1211:40
    • Fukuoka
    • 2026/01/12 18:00
    • Yangon
    • 8h 50m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,TG648)

    • 2026/01/1919:00
    • Yangon
    • 2026/01/20 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 10h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR628
  • Route 1

    Korean Air (KE792,KE491)

    • 2026/01/1213:45
    • Fukuoka
    • 2026/01/12 21:05
    • Yangon
    • 9h 50m
  • Route 2

    Korean Air (KE492,KE781)

    • 2026/01/1922:30
    • Yangon
    • 2026/01/20 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 19h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR628
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE491)

    • 2026/01/1210:30
    • Fukuoka
    • 2026/01/12 21:05
    • Yangon
    • 13h 5m
  • Route 2

    Korean Air (KE492,KE781)

    • 2026/01/1922:30
    • Yangon
    • 2026/01/20 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 19h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR673
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2026/01/1211:40
    • Fukuoka
    • 2026/01/12 18:00
    • Yangon
    • 8h 50m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG302,TG648)

    • 2026/01/1911:25
    • Yangon
    • 2026/01/20 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 18h 15m
Xem chi tiết chuyến bay