Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Yangon(RGN)
Yangon(RGN) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND17,987,365
  • VND59,120,939

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,987,366
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2025/09/2611:35
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 18:00
    • Yangon
    • 8h 55m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG302,TG648)

    • 2025/09/3011:25
    • Yangon
    • 2025/10/01 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 18h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Yangon Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Yangon(RGN) VND10,040,434~

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,716,608
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2025/09/2611:35
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 18:00
    • Yangon
    • 8h 55m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,TG648)

    • 2025/09/3019:00
    • Yangon
    • 2025/10/01 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND59,120,941
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH242,NH847,TG303)

    • 2025/09/2607:55
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 18:00
    • Yangon
    • 12h 35m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG302,NH5990)

    • 2025/09/3011:25
    • Yangon
    • 2025/10/01 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 18h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND113,583,034
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH5989,TG303)

    • 2025/09/2611:35
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 18:00
    • Yangon
    • 8h 55m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,TG648)

    • 2025/09/3019:00
    • Yangon
    • 2025/10/01 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND113,583,034
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2025/09/2611:35
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 18:00
    • Yangon
    • 8h 55m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,NH5990)

    • 2025/09/3019:00
    • Yangon
    • 2025/10/01 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND113,687,727
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2025/09/2611:35
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 18:00
    • Yangon
    • 8h 55m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,BR206,NH5802)

    • 2025/09/3019:00
    • Yangon
    • 2025/10/01 (+1) 11:20
    • Fukuoka
    • 13h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND120,315,886
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH5989,TG303)

    • 2025/09/2611:35
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 18:00
    • Yangon
    • 8h 55m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,NH5990)

    • 2025/09/3019:00
    • Yangon
    • 2025/10/01 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND120,420,580
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH5989,TG303)

    • 2025/09/2611:35
    • Fukuoka
    • 2025/09/26 18:00
    • Yangon
    • 8h 55m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,BR206,NH5802)

    • 2025/09/3019:00
    • Yangon
    • 2025/10/01 (+1) 11:20
    • Fukuoka
    • 13h 50m
Xem chi tiết chuyến bay