Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Yangon(RGN)
Yangon(RGN) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • TRY33,051
  • TRY48,921

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY33,051
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2026/01/2111:40
    • Fukuoka
    • 2026/01/21 18:00
    • Yangon
    • 8h 50m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,TG648)

    • 2026/01/2419:00
    • Yangon
    • 2026/01/25 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 10h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Yangon Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Yangon(RGN) TRY15,274~

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY33,051
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2026/01/2111:40
    • Fukuoka
    • 2026/01/21 18:00
    • Yangon
    • 8h 50m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG302,TG648)

    • 2026/01/2411:25
    • Yangon
    • 2026/01/25 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 18h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY48,921
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH274,NH849,TG301)

    • 2026/01/2121:25
    • Fukuoka
    • 2026/01/22 (+1) 10:35
    • Yangon
    • 15h 40m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,NH850,NH241)

    • 2026/01/2419:00
    • Yangon
    • 2026/01/25 (+1) 09:30
    • Fukuoka
    • 12h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY48,921
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH274,NH877,TG301)

    • 2026/01/2121:25
    • Fukuoka
    • 2026/01/22 (+1) 10:35
    • Yangon
    • 15h 40m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,NH850,NH241)

    • 2026/01/2419:00
    • Yangon
    • 2026/01/25 (+1) 09:30
    • Fukuoka
    • 12h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY48,921
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH274,NH849,TG301)

    • 2026/01/2121:25
    • Fukuoka
    • 2026/01/22 (+1) 10:35
    • Yangon
    • 15h 40m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,NH850,NH243)

    • 2026/01/2419:00
    • Yangon
    • 2026/01/25 (+1) 10:30
    • Fukuoka
    • 13h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY48,921
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH274,NH877,TG301)

    • 2026/01/2121:25
    • Fukuoka
    • 2026/01/22 (+1) 10:35
    • Yangon
    • 15h 40m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,NH850,NH243)

    • 2026/01/2419:00
    • Yangon
    • 2026/01/25 (+1) 10:30
    • Fukuoka
    • 13h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY48,921
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH274,NH849,TG301)

    • 2026/01/2121:25
    • Fukuoka
    • 2026/01/22 (+1) 10:35
    • Yangon
    • 15h 40m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,NH850,NH247)

    • 2026/01/2419:00
    • Yangon
    • 2026/01/25 (+1) 11:50
    • Fukuoka
    • 14h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY48,921
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH274,NH877,TG301)

    • 2026/01/2121:25
    • Fukuoka
    • 2026/01/22 (+1) 10:35
    • Yangon
    • 15h 40m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,NH850,NH247)

    • 2026/01/2419:00
    • Yangon
    • 2026/01/25 (+1) 11:50
    • Fukuoka
    • 14h 20m
Xem chi tiết chuyến bay