1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Yangon(RGN)
Yangon(RGN) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND19,166,525
  • VND54,548,250

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,071,736
Còn lại :3.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2025/05/1211:35
    • Fukuoka
    • 2025/05/12 18:00
    • Yangon
    • 8h 55m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,TG648)

    • 2025/05/1519:00
    • Yangon
    • 2025/05/16 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Yangon Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Yangon(RGN) VND12,315,628~

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,166,527
Còn lại :3.
  • Route 1

    China Airlines (CI117,CI7915)

    • 2025/05/1221:00
    • Fukuoka
    • 2025/05/13 (+1) 09:35
    • Yangon
    • 15h 5m
  • Route 2

    China Airlines (CI7916,CI110)

    • 2025/05/1510:35
    • Yangon
    • 2025/05/16 (+1) 09:55
    • Fukuoka
    • 20h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,071,736
Còn lại :5.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2025/05/1211:35
    • Fukuoka
    • 2025/05/12 18:00
    • Yangon
    • 8h 55m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG302,TG648)

    • 2025/05/1511:25
    • Yangon
    • 2025/05/16 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 18h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND54,548,251
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3854,NH849,TG301)

    • 2025/05/1221:05
    • Fukuoka
    • 2025/05/13 (+1) 10:35
    • Yangon
    • 16h 0m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,NH5598,NH243)

    • 2025/05/1519:00
    • Yangon
    • 2025/05/16 (+1) 10:20
    • Fukuoka
    • 12h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND54,548,251
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3854,NH849,TG301)

    • 2025/05/1221:05
    • Fukuoka
    • 2025/05/13 (+1) 10:35
    • Yangon
    • 16h 0m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,NH5598,NH245)

    • 2025/05/1519:00
    • Yangon
    • 2025/05/16 (+1) 10:50
    • Fukuoka
    • 13h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND56,174,212
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3854,NH849,TG301)

    • 2025/05/1221:05
    • Fukuoka
    • 2025/05/13 (+1) 10:35
    • Yangon
    • 16h 0m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,NH5990)

    • 2025/05/1519:00
    • Yangon
    • 2025/05/16 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND56,174,212
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3854,NH849,TG301)

    • 2025/05/1221:05
    • Fukuoka
    • 2025/05/13 (+1) 10:35
    • Yangon
    • 16h 0m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG302,NH5990)

    • 2025/05/1511:25
    • Yangon
    • 2025/05/16 (+1) 08:00
    • Fukuoka
    • 18h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND65,658,413
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH5989,TG303)

    • 2025/05/1211:35
    • Fukuoka
    • 2025/05/12 18:00
    • Yangon
    • 8h 55m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,NH5598,NH243)

    • 2025/05/1519:00
    • Yangon
    • 2025/05/16 (+1) 10:20
    • Fukuoka
    • 12h 50m
Xem chi tiết chuyến bay