1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Yangon(RGN)
Yangon(RGN) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND22,066,075
  • VND26,811,309

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,739,975
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2025/03/0111:40
    • Fukuoka
    • 2025/03/01 18:00
    • Yangon
    • 8h 50m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,TG648)

    • 2025/03/2019:00
    • Yangon
    • 2025/03/21 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 10h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Yangon Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Yangon(RGN) VND15,831,690~

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,066,076
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2025/03/0111:40
    • Fukuoka
    • 2025/03/01 18:00
    • Yangon
    • 8h 50m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG302,TG648)

    • 2025/03/2011:25
    • Yangon
    • 2025/03/21 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 18h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,811,310
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL332,JL33,8M336)

    • 2025/03/0121:00
    • Fukuoka
    • 2025/03/02 (+1) 11:05
    • Yangon
    • 16h 35m
  • Route 2

    Myanmar Airways International (8M350,JL34,JL305)

    • 2025/03/2017:50
    • Yangon
    • 2025/03/21 (+1) 09:00
    • Fukuoka
    • 12h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,054,571
  • Route 1

    Japan Airlines (JL332,JL33,TG301)

    • 2025/03/0121:00
    • Fukuoka
    • 2025/03/02 (+1) 10:35
    • Yangon
    • 16h 5m
  • Route 2

    Myanmar Airways International (8M350,JL34,JL305)

    • 2025/03/2017:50
    • Yangon
    • 2025/03/21 (+1) 09:00
    • Fukuoka
    • 12h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,811,310
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL332,JL33,8M336)

    • 2025/03/0121:00
    • Fukuoka
    • 2025/03/02 (+1) 11:05
    • Yangon
    • 16h 35m
  • Route 2

    Myanmar Airways International (8M331,JL34,JL305)

    • 2025/03/2016:25
    • Yangon
    • 2025/03/21 (+1) 09:00
    • Fukuoka
    • 14h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,054,571
  • Route 1

    Japan Airlines (JL332,JL33,TG301)

    • 2025/03/0121:00
    • Fukuoka
    • 2025/03/02 (+1) 10:35
    • Yangon
    • 16h 5m
  • Route 2

    Myanmar Airways International (8M331,JL34,JL305)

    • 2025/03/2016:25
    • Yangon
    • 2025/03/21 (+1) 09:00
    • Fukuoka
    • 14h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,879,686
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL304,JL31,8M332)

    • 2025/03/0108:30
    • Fukuoka
    • 2025/03/01 20:10
    • Yangon
    • 14h 10m
  • Route 2

    Myanmar Airways International (8M350,JL34,JL305)

    • 2025/03/2017:50
    • Yangon
    • 2025/03/21 (+1) 09:00
    • Fukuoka
    • 12h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,811,310
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL332,JL33,8M336)

    • 2025/03/0121:00
    • Fukuoka
    • 2025/03/02 (+1) 11:05
    • Yangon
    • 16h 35m
  • Route 2

    Myanmar Airways International (8M350,JL34,JL311)

    • 2025/03/2017:50
    • Yangon
    • 2025/03/21 (+1) 11:15
    • Fukuoka
    • 14h 55m
Xem chi tiết chuyến bay