Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Yangon(RGN)
Yangon(RGN) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR739
  • EUR4,084

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR741
Còn lại :4.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2025/11/0111:40
    • Fukuoka
    • 2025/11/01 18:00
    • Yangon
    • 8h 50m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,TG648)

    • 2025/11/0319:00
    • Yangon
    • 2025/11/04 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 10h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Yangon Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Yangon(RGN) EUR350~

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR741
Còn lại :4.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2025/11/0111:40
    • Fukuoka
    • 2025/11/01 18:00
    • Yangon
    • 8h 50m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG302,TG648)

    • 2025/11/0311:25
    • Yangon
    • 2025/11/04 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 18h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR2,558
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH5989,TG303)

    • 2025/11/0111:40
    • Fukuoka
    • 2025/11/01 18:00
    • Yangon
    • 8h 50m
  • Route 2

    Korean Air (KE492,KE787)

    • 2025/11/0322:30
    • Yangon
    • 2025/11/04 (+1) 09:20
    • Fukuoka
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR2,558
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH5989,TG303)

    • 2025/11/0111:40
    • Fukuoka
    • 2025/11/01 18:00
    • Yangon
    • 8h 50m
  • Route 2

    Korean Air (KE492,KE791)

    • 2025/11/0322:30
    • Yangon
    • 2025/11/04 (+1) 12:30
    • Fukuoka
    • 11h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR3,620
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH5989,TG303)

    • 2025/11/0111:40
    • Fukuoka
    • 2025/11/01 18:00
    • Yangon
    • 8h 50m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,TG648)

    • 2025/11/0319:00
    • Yangon
    • 2025/11/04 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 10h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR3,620
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2025/11/0111:40
    • Fukuoka
    • 2025/11/01 18:00
    • Yangon
    • 8h 50m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,NH5990)

    • 2025/11/0319:00
    • Yangon
    • 2025/11/04 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 10h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR3,808
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH5989,TG303)

    • 2025/11/0111:40
    • Fukuoka
    • 2025/11/01 18:00
    • Yangon
    • 8h 50m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,NH5990)

    • 2025/11/0319:00
    • Yangon
    • 2025/11/04 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 10h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR4,084
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG303)

    • 2025/11/0111:40
    • Fukuoka
    • 2025/11/01 18:00
    • Yangon
    • 8h 50m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG304,NH850,NH241)

    • 2025/11/0319:00
    • Yangon
    • 2025/11/04 (+1) 09:25
    • Fukuoka
    • 11h 55m
Xem chi tiết chuyến bay