Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Brisbane(BNE)
Brisbane(BNE) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND14,632,254
  • VND14,846,492
  • VND17,098,516

Lọc theo hãng hàng không

Jetstar Japan 飛行機 最安値Jetstar Japan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,632,255
  • Route 1

    Jetstar Airways (JQ10)

    • 2026/09/0120:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/09/02 (+1) 06:45
    • Brisbane 
    • 8h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jetstar Airways (JQ9)

    • 2026/09/0909:30
    • Brisbane 
    • 2026/09/09 17:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jetstar Japan 飛行機 最安値Jetstar Japan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,437,249
  • Route 1

    Jetstar Airways (JQ26,JQ931)

    • 2026/09/0120:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/09/02 (+1) 11:10
    • Brisbane 
    • 14h 5m
  • Route 2

    Jetstar Airways (JQ9)

    • 2026/09/0909:30
    • Brisbane 
    • 2026/09/09 17:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Singapore Airlines  飛行機 最安値Singapore Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,849,867
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Singapore Airlines (SQ633,SQ255)

    • 2026/09/0117:05
    • Sân bay Haneda
    • 2026/09/02 (+1) 10:20
    • Brisbane 
    • 16h 15m
  • Route 2

    Singapore Airlines (SQ236,SQ638)

    • 2026/09/0914:45
    • Brisbane 
    • 2026/09/10 (+1) 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Singapore Airlines  飛行機 最安値Singapore Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,849,867
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Singapore Airlines (SQ635,SQ265)

    • 2026/09/0122:55
    • Sân bay Haneda
    • 2026/09/02 (+1) 16:55
    • Brisbane 
    • 17h 0m
  • Route 2

    Singapore Airlines (SQ236,SQ638)

    • 2026/09/0914:45
    • Brisbane 
    • 2026/09/10 (+1) 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Jetstar Japan 飛行機 最安値Jetstar Japan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,437,249
  • Route 1

    Jetstar Airways (JQ26,JQ937)

    • 2026/09/0120:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/09/02 (+1) 14:15
    • Brisbane 
    • 17h 10m
  • Route 2

    Jetstar Airways (JQ9)

    • 2026/09/0909:30
    • Brisbane 
    • 2026/09/09 17:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Singapore Airlines  飛行機 最安値Singapore Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,846,494
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Singapore Airlines (SQ637,SQ235)

    • 2026/09/0111:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/09/02 (+1) 07:00
    • Brisbane 
    • 18h 50m
  • Route 2

    Singapore Airlines (SQ236,SQ638)

    • 2026/09/0914:45
    • Brisbane 
    • 2026/09/10 (+1) 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Singapore Airlines  飛行機 最安値Singapore Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,849,867
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Singapore Airlines (SQ635,SQ245)

    • 2026/09/0122:55
    • Sân bay Haneda
    • 2026/09/02 (+1) 19:30
    • Brisbane 
    • 19h 35m
  • Route 2

    Singapore Airlines (SQ236,SQ638)

    • 2026/09/0914:45
    • Brisbane 
    • 2026/09/10 (+1) 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Singapore Airlines  飛行機 最安値Singapore Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,849,867
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Singapore Airlines (SQ631,SQ235)

    • 2026/09/0109:15
    • Sân bay Haneda
    • 2026/09/02 (+1) 07:00
    • Brisbane 
    • 20h 45m
  • Route 2

    Singapore Airlines (SQ236,SQ638)

    • 2026/09/0914:45
    • Brisbane 
    • 2026/09/10 (+1) 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 15m
Xem chi tiết chuyến bay