Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Brussels(BRU)
Brussels(BRU) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND22,549,693
  • VND28,648,356

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,362,849
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX521,CX291)

    • 2026/02/1816:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/19 (+1) 07:25
    • Brussels
    • 22h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX294,CX526)

    • 2026/02/2611:30
    • Brussels
    • 2026/02/27 (+1) 13:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,997,833
Còn lại :5.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX451,CX291)

    • 2026/02/1815:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/19 (+1) 07:25
    • Brussels
    • 24h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX294,CX526)

    • 2026/02/2611:30
    • Brussels
    • 2026/02/27 (+1) 13:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,362,849
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX521,CX291)

    • 2026/02/1816:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/19 (+1) 07:25
    • Brussels
    • 22h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX294,CX504)

    • 2026/02/2611:30
    • Brussels
    • 2026/02/27 (+1) 14:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,997,833
Còn lại :5.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX451,CX291)

    • 2026/02/1815:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/19 (+1) 07:25
    • Brussels
    • 24h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX294,CX504)

    • 2026/02/2611:30
    • Brussels
    • 2026/02/27 (+1) 14:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,997,833
Còn lại :5.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX451,CX291)

    • 2026/02/1815:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/19 (+1) 07:25
    • Brussels
    • 24h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX294,CX520)

    • 2026/02/2611:30
    • Brussels
    • 2026/02/27 (+1) 15:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 20h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,447,055
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX505,CX291)

    • 2026/02/1818:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/19 (+1) 07:25
    • Brussels
    • 21h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX294,CX526)

    • 2026/02/2611:30
    • Brussels
    • 2026/02/27 (+1) 13:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,447,055
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX505,CX291)

    • 2026/02/1818:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/19 (+1) 07:25
    • Brussels
    • 21h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX294,CX504)

    • 2026/02/2611:30
    • Brussels
    • 2026/02/27 (+1) 14:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,549,694
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX509,CX291)

    • 2026/02/1809:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/19 (+1) 07:25
    • Brussels
    • 30h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX294,CX526)

    • 2026/02/2611:30
    • Brussels
    • 2026/02/27 (+1) 13:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay