Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Cebu(CEB)
Cebu(CEB) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND14,845,570
  • VND7,537,553

Lọc theo hãng hàng không

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,537,555
Còn lại :2.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5057,5J2511)

    • 2026/02/2619:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/27 (+1) 03:50
    • Mactan Cebu
    • 9h 35m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J2512,5J5054)

    • 2026/02/2723:40
    • Mactan Cebu
    • 2026/02/28 (+1) 11:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,537,555
Còn lại :2.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5057,5J2511)

    • 2026/02/2619:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/27 (+1) 03:50
    • Mactan Cebu
    • 9h 35m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J558,5J5054)

    • 2026/02/2721:45
    • Mactan Cebu
    • 2026/02/28 (+1) 11:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 12h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,773,842
Còn lại :2.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5057,5J555)

    • 2026/02/2619:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/27 (+1) 05:25
    • Mactan Cebu
    • 11h 10m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J2512,5J5054)

    • 2026/02/2723:40
    • Mactan Cebu
    • 2026/02/28 (+1) 11:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,638,821
Còn lại :2.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5057,5J2507)

    • 2026/02/2619:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/27 (+1) 06:00
    • Mactan Cebu
    • 11h 45m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J2512,5J5054)

    • 2026/02/2723:40
    • Mactan Cebu
    • 2026/02/28 (+1) 11:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,537,555
Còn lại :2.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5057,5J561)

    • 2026/02/2619:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/27 (+1) 07:05
    • Mactan Cebu
    • 12h 50m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J2512,5J5054)

    • 2026/02/2723:40
    • Mactan Cebu
    • 2026/02/28 (+1) 11:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,111,395
Còn lại :2.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5055,5J583)

    • 2026/02/2612:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/26 22:35
    • Mactan Cebu
    • 10h 45m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J2512,5J5054)

    • 2026/02/2723:40
    • Mactan Cebu
    • 2026/02/28 (+1) 11:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,195,951
  • Route 1

    AirAsia Philippines (Z2191,Z2771)

    • 2026/02/2611:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/26 21:00
    • Mactan Cebu
    • 10h 35m
  • Route 2

    AirAsia Philippines (Z2774,Z2190)

    • 2026/02/2723:45
    • Mactan Cebu
    • 2026/02/28 (+1) 10:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,841,353
Còn lại :2.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5055,5J2503)

    • 2026/02/2612:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/27 (+1) 00:00
    • Mactan Cebu
    • 12h 10m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J2512,5J5054)

    • 2026/02/2723:40
    • Mactan Cebu
    • 2026/02/28 (+1) 11:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 55m
Xem chi tiết chuyến bay