1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Cebu(CEB)
Cebu(CEB) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,956,964
  • VND9,466,791

Lọc theo hãng hàng không

United Airlines 飛行機 最安値United Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,956,965
  • Route 1

    United Airlines (UA32)

    • 2025/04/1017:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/10 22:05
    • Mactan Cebu
    • 5h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    United Airlines (UA33)

    • 2025/04/1809:15
    • Mactan Cebu
    • 2025/04/18 15:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,845,817
Còn lại :1.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5057,5J563)

    • 2025/04/1019:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/11 (+1) 05:15
    • Mactan Cebu
    • 10h 50m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5062)

    • 2025/04/1802:15
    • Mactan Cebu
    • 2025/04/18 08:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,845,817
Còn lại :1.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5057,5J2507)

    • 2025/04/1019:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/11 (+1) 06:15
    • Mactan Cebu
    • 11h 50m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5062)

    • 2025/04/1802:15
    • Mactan Cebu
    • 2025/04/18 08:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,466,792
Còn lại :1.
  • Route 1

    AirAsia Philippines (Z2191,Z2771)

    • 2025/04/1011:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/10 21:10
    • Mactan Cebu
    • 11h 0m
  • Route 2

    AirAsia Philippines (Z2764,Z2192)

    • 2025/04/1807:50
    • Mactan Cebu
    • 2025/04/18 19:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,466,792
Còn lại :1.
  • Route 1

    AirAsia Philippines (Z2191,Z2771)

    • 2025/04/1011:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/10 21:10
    • Mactan Cebu
    • 11h 0m
  • Route 2

    AirAsia Philippines (Z2770,Z2190)

    • 2025/04/1822:40
    • Mactan Cebu
    • 2025/04/19 (+1) 10:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,845,817
Còn lại :1.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5057,5J567)

    • 2025/04/1019:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/11 (+1) 07:00
    • Mactan Cebu
    • 12h 35m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5062)

    • 2025/04/1802:15
    • Mactan Cebu
    • 2025/04/18 08:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,466,792
Còn lại :1.
  • Route 1

    AirAsia Philippines (Z2191,Z2769)

    • 2025/04/1011:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/10 21:55
    • Mactan Cebu
    • 11h 45m
  • Route 2

    AirAsia Philippines (Z2764,Z2192)

    • 2025/04/1807:50
    • Mactan Cebu
    • 2025/04/18 19:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,466,792
Còn lại :1.
  • Route 1

    AirAsia Philippines (Z2191,Z2769)

    • 2025/04/1011:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/10 21:55
    • Mactan Cebu
    • 11h 45m
  • Route 2

    AirAsia Philippines (Z2770,Z2190)

    • 2025/04/1822:40
    • Mactan Cebu
    • 2025/04/19 (+1) 10:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay