1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Jakarta(JKT)
Jakarta(JKT) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND13,328,954
  • VND12,327,148

Lọc theo hãng hàng không

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,328,955
  • Route 1

    Japan Airlines (JL729)

    • 2025/02/2118:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/02/21 23:55
    • Soekarno-Hatta
    • 7h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Japan Airlines (JL720)

    • 2025/02/2506:35
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/02/25 15:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,550,502
Còn lại :7.
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH89,MH725)

    • 2025/02/2110:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/02/21 19:05
    • Soekarno-Hatta
    • 11h 0m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH726,MH70)

    • 2025/02/2504:25
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/02/25 16:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,550,502
Còn lại :7.
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH89,MH725)

    • 2025/02/2110:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/02/21 19:05
    • Soekarno-Hatta
    • 11h 0m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH722,MH88)

    • 2025/02/2518:25
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/02/26 (+1) 07:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,987,355
Còn lại :6.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX543,CX719)

    • 2025/02/2110:10
    • Sân bay Haneda
    • 2025/02/21 19:45
    • Soekarno-Hatta
    • 11h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX718,CX500)

    • 2025/02/2508:10
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/02/25 20:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,550,502
Còn lại :7.
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH89,MH725)

    • 2025/02/2110:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/02/21 19:05
    • Soekarno-Hatta
    • 11h 0m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH720,MH88)

    • 2025/02/2515:40
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/02/26 (+1) 07:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,971,261
  • Route 1

    Japan Airlines (JL729)

    • 2025/02/2118:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/02/21 23:55
    • Soekarno-Hatta
    • 7h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Japan Airlines (JL726)

    • 2025/02/2521:25
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/02/26 (+1) 06:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,971,261
  • Route 1

    Japan Airlines (JL725)

    • 2025/02/2110:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/02/21 16:55
    • Soekarno-Hatta
    • 8h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Japan Airlines (JL720)

    • 2025/02/2506:35
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/02/25 15:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,987,355
Còn lại :6.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX543,CX719)

    • 2025/02/2110:10
    • Sân bay Haneda
    • 2025/02/21 19:45
    • Soekarno-Hatta
    • 11h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX796,CX504)

    • 2025/02/2500:15
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/02/25 14:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 55m
Xem chi tiết chuyến bay