1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Jakarta(JKT)
Jakarta(JKT) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND16,028,309
  • VND9,710,096

Lọc theo hãng hàng không

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,238,746
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD871,OD320)

    • 2025/05/1021:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/11 (+1) 08:15
    • Soekarno-Hatta
    • 12h 25m
  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD329,OD870)

    • 2025/06/1005:15
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/06/10 20:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,710,097
Còn lại :3.
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD871,OD346)

    • 2025/05/1021:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/11 (+1) 13:00
    • Soekarno-Hatta
    • 17h 10m
  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD329,OD870)

    • 2025/06/1005:15
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/06/10 20:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,238,746
Còn lại :5.
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD871,OD316)

    • 2025/05/1021:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/11 (+1) 11:30
    • Soekarno-Hatta
    • 15h 40m
  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD329,OD870)

    • 2025/06/1005:15
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/06/10 20:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,238,746
Còn lại :5.
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD871,OD348)

    • 2025/05/1021:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/11 (+1) 15:30
    • Soekarno-Hatta
    • 19h 40m
  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD329,OD870)

    • 2025/06/1005:15
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/06/10 20:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,153,139
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX509,CX719)

    • 2025/05/1009:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/10 19:40
    • Soekarno-Hatta
    • 12h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX718,CX500)

    • 2025/06/1008:10
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/06/10 20:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,421,556
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD871,OD320)

    • 2025/05/1021:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/11 (+1) 08:15
    • Soekarno-Hatta
    • 12h 25m
  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD311,OD872)

    • 2025/06/1016:45
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/06/11 (+1) 08:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,593,112
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR421,PR535)

    • 2025/05/1015:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/10 23:55
    • Soekarno-Hatta
    • 10h 50m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR536,PR422)

    • 2025/06/1000:55
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/06/10 13:40
    • Sân bay Haneda
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,593,112
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR423,PR539)

    • 2025/05/1001:55
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/10 10:50
    • Soekarno-Hatta
    • 10h 55m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR536,PR422)

    • 2025/06/1000:55
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/06/10 13:40
    • Sân bay Haneda
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay