Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Jakarta(JKT)
Jakarta(JKT) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND18,385,813
  • VND12,030,402
  • VND14,030,040

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,599,350
Còn lại :2.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU728,MU5069)

    • 2025/07/1413:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/14 22:30
    • Soekarno-Hatta
    • 11h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5070,MU523)

    • 2025/07/1923:30
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/07/20 (+1) 12:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Tokyo⇔Jakarta Kiểm tra giá thấp nhất

Sân bay Quốc tế Narita Từ Jakarta(CGK) VND7,130,837~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,910,606
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX509,CX719)

    • 2025/07/1409:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/14 19:40
    • Soekarno-Hatta
    • 12h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX718,CX500)

    • 2025/07/1908:10
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/07/19 20:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,599,350
Còn lại :2.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU728,MU5069)

    • 2025/07/1413:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/14 22:30
    • Soekarno-Hatta
    • 11h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5070,MU7291)

    • 2025/07/1923:30
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/07/20 (+1) 13:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 12h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,533,479
Còn lại :7.
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD873,OD328)

    • 2025/07/1410:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/14 23:10
    • Soekarno-Hatta
    • 14h 45m
  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD311,OD872)

    • 2025/07/1916:45
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/07/20 (+1) 08:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,910,606
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX509,CX719)

    • 2025/07/1409:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/14 19:40
    • Soekarno-Hatta
    • 12h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX798,CX526)

    • 2025/07/1900:05
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/07/19 13:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,005,792
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX501,CX777)

    • 2025/07/1421:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/15 (+1) 13:10
    • Soekarno-Hatta
    • 17h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX718,CX500)

    • 2025/07/1908:10
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/07/19 20:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,638,076
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX543,CX719)

    • 2025/07/1410:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/07/14 19:40
    • Soekarno-Hatta
    • 11h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX718,CX500)

    • 2025/07/1908:10
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/07/19 20:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,910,606
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX509,CX719)

    • 2025/07/1409:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/14 19:40
    • Soekarno-Hatta
    • 12h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX798,CX504)

    • 2025/07/1900:05
    • Soekarno-Hatta
    • 2025/07/19 14:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 12h 25m
Xem chi tiết chuyến bay