1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Prague(PRG)
Prague(PRG) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND18,766,301
  • VND40,303,707

Lọc theo hãng hàng không

Hainan Airlines 飛行機 最安値Hainan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,766,302
Còn lại :5.
  • Route 1

    Hainan Airlines (HU7920,HU7937)

    • 2025/05/1503:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/16 (+1) 06:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 34h 45m
  • Route 2

    Hainan Airlines (HU7938,HU439)

    • 2025/05/2114:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/05/22 (+1) 11:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 14h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Hainan Airlines 飛行機 最安値Hainan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,108,786
  • Route 1

    Hainan Airlines (HU440,HU7937)

    • 2025/05/1513:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/16 (+1) 06:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 23h 50m
  • Route 2

    Hainan Airlines (HU7938,HU439)

    • 2025/05/2114:00
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/05/22 (+1) 11:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 14h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,218,602
Còn lại :1.
  • Route 1

    Korean Air (KE714,KE969)

    • 2025/05/1520:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/16 (+1) 16:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 26h 50m
  • Route 2

    Korean Air (KE970,KE713)

    • 2025/05/2118:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/05/22 (+1) 19:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 17h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,218,602
Còn lại :1.
  • Route 1

    Korean Air (KE714,KE969)

    • 2025/05/1520:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/16 (+1) 16:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 26h 50m
  • Route 2

    Korean Air (KE970,KE705)

    • 2025/05/2118:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/05/22 (+1) 21:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 19h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,624,573
Còn lại :1.
  • Route 1

    British Airways (BA8,BA858)

    • 2025/05/1508:50
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/15 23:05
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 21h 15m
  • Route 2

    British Airways (BA853,BA7)

    • 2025/05/2106:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/05/22 (+1) 07:00
    • Sân bay Haneda
    • 17h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,624,573
Còn lại :5.
  • Route 1

    British Airways (BA8,BA858)

    • 2025/05/1508:50
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/15 23:05
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 21h 15m
  • Route 2

    British Airways (BA855,BA5)

    • 2025/05/2110:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/05/22 (+1) 10:55
    • Sân bay Haneda
    • 17h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,624,573
Còn lại :5.
  • Route 1

    British Airways (BA8,BA858)

    • 2025/05/1508:50
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/15 23:05
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 21h 15m
  • Route 2

    British Airways (BA853,BA5)

    • 2025/05/2106:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/05/22 (+1) 10:55
    • Sân bay Haneda
    • 21h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,607,757
Còn lại :5.
  • Route 1

    British Airways (BA8,BA858)

    • 2025/05/1508:50
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/15 23:05
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 21h 15m
  • Route 2

    Finnair (AY1228,AY73)

    • 2025/05/2108:10
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/05/22 (+1) 13:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 21h 55m
Xem chi tiết chuyến bay