1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Seattle(SEA)
Seattle(SEA) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND32,967,053
  • VND26,276,047
  • VND57,910,063

Lọc theo hãng hàng không

Hawaiian Airlines 飛行機 最安値Hawaiian Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,967,054
Khuyến cáo
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Hawaiian Airlines (HA824)

    • 2025/10/1418:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/14 11:25
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 9h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hawaiian Airlines (HA823)

    • 2025/10/2312:55
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/10/24 (+1) 16:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,419,413
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ101,OZ272)

    • 2025/10/1413:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/14 12:30
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 15h 10m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ271,OZ178)

    • 2025/10/2314:15
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/10/24 (+1) 23:30
    • Sân bay Haneda
    • 17h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,277,828
  • Route 1

    Eva Air (BR197,BR24)

    • 2025/10/1414:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/14 18:50
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 20h 25m
  • Route 2

    Eva Air (BR25,BR184)

    • 2025/10/2301:30
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/10/24 (+1) 12:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,277,828
  • Route 1

    Eva Air (BR197,BR26)

    • 2025/10/1414:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/14 19:30
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 21h 5m
  • Route 2

    Eva Air (BR25,BR184)

    • 2025/10/2301:30
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/10/24 (+1) 12:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

JX 飛行機 最安値JX

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,918,968
  • Route 1

    JX (JX801,JX32)

    • 2025/10/1414:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/14 16:10
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 18h 0m
  • Route 2

    JX (JX31,JX800)

    • 2025/10/2301:15
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/10/24 (+1) 12:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 19h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,277,828
  • Route 1

    Eva Air (BR183,BR24)

    • 2025/10/1413:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/14 18:50
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 21h 25m
  • Route 2

    Eva Air (BR25,BR184)

    • 2025/10/2301:30
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/10/24 (+1) 12:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,277,828
  • Route 1

    Eva Air (BR197,BR24)

    • 2025/10/1414:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/14 18:50
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 20h 25m
  • Route 2

    Eva Air (BR25,BR198)

    • 2025/10/2301:30
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/10/24 (+1) 13:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 19h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,277,828
  • Route 1

    Eva Air (BR183,BR26)

    • 2025/10/1413:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/14 19:30
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 22h 5m
  • Route 2

    Eva Air (BR25,BR184)

    • 2025/10/2301:30
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/10/24 (+1) 12:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 55m
Xem chi tiết chuyến bay