Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Thẩm Dương(SHE) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT45,743
  • BDT34,936
  • BDT56,153

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT34,953
  • Route 1

    Air China (CA182,CA1635)

    • 2026/01/1914:20
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/19 20:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 30m
  • Route 2

    Air China (CA1652,CA421)

    • 2026/01/3111:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/01/31 19:50
    • Sân bay Haneda
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT34,953
  • Route 1

    Air China (CA134,CA1601)

    • 2026/01/1915:25
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/19 22:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 55m
  • Route 2

    Air China (CA1652,CA421)

    • 2026/01/3111:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/01/31 19:50
    • Sân bay Haneda
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT34,937
  • Route 1

    Air China (CA926,CA1601)

    • 2026/01/1915:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/19 22:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 5m
  • Route 2

    Air China (CA1652,CA421)

    • 2026/01/3111:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/01/31 19:50
    • Sân bay Haneda
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Southern Airlines 飛行機 最安値China Southern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT45,743
  • Route 1

    China Southern Airlines (CZ628)

    • 2026/01/1913:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/19 16:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Southern Airlines (CZ627)

    • 2026/01/3108:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/01/31 12:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 3h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT34,953
  • Route 1

    Air China (CA182,CA1601)

    • 2026/01/1914:20
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/19 22:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 9h 0m
  • Route 2

    Air China (CA1652,CA421)

    • 2026/01/3111:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/01/31 19:50
    • Sân bay Haneda
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT34,953
  • Route 1

    Air China (CA182,CA1635)

    • 2026/01/1914:20
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/19 20:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 30m
  • Route 2

    Air China (CA1652,CA183)

    • 2026/01/3111:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/01/31 21:30
    • Sân bay Haneda
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT34,953
  • Route 1

    Air China (CA134,CA1601)

    • 2026/01/1915:25
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/19 22:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 55m
  • Route 2

    Air China (CA1652,CA183)

    • 2026/01/3111:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/01/31 21:30
    • Sân bay Haneda
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT34,937
  • Route 1

    Air China (CA926,CA1601)

    • 2026/01/1915:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/19 22:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 5m
  • Route 2

    Air China (CA1652,CA183)

    • 2026/01/3111:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/01/31 21:30
    • Sân bay Haneda
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay