Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Thẩm Dương(SHE) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND10,480,311
  • VND9,212,432
  • VND9,590,324

Lọc theo hãng hàng không

China Southern Airlines 飛行機 最安値China Southern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,480,313
  • Route 1

    China Southern Airlines (CZ628)

    • 2025/10/2413:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/24 16:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Southern Airlines (CZ627)

    • 2025/10/2608:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/26 12:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 3h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Southern Airlines 飛行機 最安値China Southern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,536,289
  • Route 1

    China Southern Airlines (CZ648,CZ6102)

    • 2025/10/2415:45
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/24 23:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 20m
  • Route 2

    China Southern Airlines (CZ627)

    • 2025/10/2608:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/26 12:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 3h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,212,434
  • Route 1

    Air China (CA926,CA1601)

    • 2025/10/2415:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/24 22:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 45m
  • Route 2

    Air China (CA1636,CA181)

    • 2025/10/2621:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/27 (+1) 12:50
    • Sân bay Haneda
    • 14h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,212,434
  • Route 1

    Air China (CA926,CA1601)

    • 2025/10/2415:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/24 22:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 45m
  • Route 2

    Air China (CA1636,CA133)

    • 2025/10/2621:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/27 (+1) 14:25
    • Sân bay Haneda
    • 15h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Southern Airlines 飛行機 最安値China Southern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,664,668
  • Route 1

    China Southern Airlines (CZ8310,CZ6520)

    • 2025/10/2414:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/24 23:15
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 9h 40m
  • Route 2

    China Southern Airlines (CZ627)

    • 2025/10/2608:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/26 12:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 3h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Southern Airlines 飛行機 最安値China Southern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,620,521
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Southern Airlines (CZ630,CZ6133,CZ6102)

    • 2025/10/2413:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/24 23:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 10h 40m
  • Route 2

    China Southern Airlines (CZ627)

    • 2025/10/2608:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/26 12:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 3h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Southern Airlines 飛行機 最安値China Southern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,664,668
  • Route 1

    China Southern Airlines (CZ8310,CZ6508)

    • 2025/10/2414:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/25 (+1) 00:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 10h 50m
  • Route 2

    China Southern Airlines (CZ627)

    • 2025/10/2608:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/26 12:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 3h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Southern Airlines 飛行機 最安値China Southern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,590,325
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Southern Airlines (CZ386,CZ3513,CZ6361)

    • 2025/10/2415:40
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/25 (+1) 14:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 24h 10m
  • Route 2

    China Southern Airlines (CZ627)

    • 2025/10/2608:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/10/26 12:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 3h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay