Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Thẩm Dương(SHE) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,677,431
  • VND15,025,228

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,224,690
Còn lại :2.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU522,MU5603)

    • 2026/01/1016:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/10 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5602,MU521)

    • 2026/01/1307:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/01/13 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,224,690
Còn lại :2.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU522,MU5603)

    • 2026/01/1016:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/10 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 55m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9082,FM3043)

    • 2026/01/1312:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/01/13 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,224,690
Còn lại :2.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU522,MU5603)

    • 2026/01/1016:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/10 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8318,MU271)

    • 2026/01/1312:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/01/13 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,224,690
Còn lại :2.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU522,MU5603)

    • 2026/01/1016:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/10 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5692,MU271)

    • 2026/01/1310:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/01/13 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,224,690
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU728,MU5603)

    • 2026/01/1013:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/10 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 11h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5602,MU521)

    • 2026/01/1307:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/01/13 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,224,690
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU728,MU5603)

    • 2026/01/1013:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/10 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 11h 50m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9082,FM3043)

    • 2026/01/1312:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/01/13 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,224,690
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU728,MU5603)

    • 2026/01/1013:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/10 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 11h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8318,MU271)

    • 2026/01/1312:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/01/13 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,224,690
Còn lại :2.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU522,MU5603)

    • 2026/01/1016:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/10 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5602,MU271)

    • 2026/01/1307:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/01/13 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 12h 15m
Xem chi tiết chuyến bay