1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Thẩm Dương(SHE) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND13,819,606
  • VND8,140,901
  • VND12,077,923

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,247,645
  • Route 1

    Air China (CA158,CA8315)

    • 2025/05/2908:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/29 20:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 12h 5m
  • Route 2

    Air China (CA1652,CA113)

    • 2025/06/0911:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/06/09 18:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 6h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,247,645
  • Route 1

    Air China (CA158,CA8315)

    • 2025/05/2908:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/29 20:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 12h 5m
  • Route 2

    Air China (CA1652,CA421)

    • 2025/06/0911:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/06/09 20:00
    • Sân bay Haneda
    • 8h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,688,847
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU524,MU5603)

    • 2025/05/2913:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/30 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 11h 20m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9082,FM3043)

    • 2025/06/0912:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/06/09 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,688,847
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU524,MU5603)

    • 2025/05/2913:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/30 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 11h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8318,MU271)

    • 2025/06/0912:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/06/09 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,247,645
  • Route 1

    Air China (CA158,CA8315)

    • 2025/05/2908:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/29 20:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 12h 5m
  • Route 2

    Air China (CA1602,CA113)

    • 2025/06/0909:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/06/09 18:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,688,847
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU524,MU5603)

    • 2025/05/2913:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/30 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 11h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5602,MU521)

    • 2025/06/0906:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/06/09 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,247,645
  • Route 1

    Air China (CA158,CA8315)

    • 2025/05/2908:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/29 20:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 12h 5m
  • Route 2

    Air China (CA1652,CA183)

    • 2025/06/0911:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/06/09 21:30
    • Sân bay Haneda
    • 9h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,247,645
  • Route 1

    Air China (CA158,CA8315)

    • 2025/05/2908:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/29 20:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 12h 5m
  • Route 2

    Air China (CA1602,CA421)

    • 2025/06/0909:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/06/09 20:00
    • Sân bay Haneda
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay