1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Thẩm Dương(SHE) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND11,296,480
  • VND7,670,287
  • VND11,275,091

Lọc theo hãng hàng không

China Southern Airlines 飛行機 最安値China Southern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,296,480
  • Route 1

    China Southern Airlines (CZ628)

    • 2024/12/0713:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2024/12/07 16:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 3h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Southern Airlines (CZ627)

    • 2024/12/1108:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2024/12/11 12:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,705,168
  • Route 1

    Air China (CA158,CA8315)

    • 2024/12/0709:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2024/12/07 20:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 12h 0m
  • Route 2

    Air China (CA1652,CA183)

    • 2024/12/1111:35
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2024/12/11 21:30
    • Sân bay Haneda
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,705,168
  • Route 1

    Air China (CA158,CA8315)

    • 2024/12/0709:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2024/12/07 20:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 12h 0m
  • Route 2

    Air China (CA1602,CA113)

    • 2024/12/1109:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2024/12/11 19:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,670,287
  • Route 1

    Air China (CA158,CA8315)

    • 2024/12/0709:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2024/12/07 20:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 12h 0m
  • Route 2

    Air China (CA8316,CA923)

    • 2024/12/1121:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2024/12/12 (+1) 12:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 14h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,670,287
  • Route 1

    Air China (CA158,CA8315)

    • 2024/12/0709:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2024/12/07 20:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 12h 0m
  • Route 2

    Air China (CA8316,CA929)

    • 2024/12/1121:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2024/12/12 (+1) 13:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 15h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,047,057
  • Route 1

    Air China (CA158,CA8315)

    • 2024/12/0709:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2024/12/07 20:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 12h 0m
  • Route 2

    Air China (CA1636,CA925)

    • 2024/12/1121:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2024/12/12 (+1) 13:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 15h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,609,083
  • Route 1

    Korean Air (KE706,KE833)

    • 2024/12/0709:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2024/12/07 15:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 10m
  • Route 2

    Korean Air (KE832,KE5743)

    • 2024/12/1111:15
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2024/12/11 17:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,047,057
  • Route 1

    Air China (CA158,CA8315)

    • 2024/12/0709:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2024/12/07 20:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 12h 0m
  • Route 2

    Air China (CA1636,CA133)

    • 2024/12/1121:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2024/12/12 (+1) 14:25
    • Sân bay Haneda
    • 15h 55m
Xem chi tiết chuyến bay