Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Thẩm Dương(SHE) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,884,352

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,791,472
  • Route 1

    Air China (CA134,CA1601)

    • 2025/07/2916:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/07/29 22:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 0m
  • Route 2

    Air China (CA1602,CA167)

    • 2025/08/2709:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/08/27 17:25
    • Sân bay Haneda
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,791,472
  • Route 1

    Air China (CA182,CA1635)

    • 2025/07/2914:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/07/29 20:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 5m
  • Route 2

    Air China (CA1602,CA167)

    • 2025/08/2709:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/08/27 17:25
    • Sân bay Haneda
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,791,472
  • Route 1

    Air China (CA182,CA1601)

    • 2025/07/2914:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/07/29 22:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 9h 0m
  • Route 2

    Air China (CA1602,CA167)

    • 2025/08/2709:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/08/27 17:25
    • Sân bay Haneda
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,791,472
  • Route 1

    Air China (CA134,CA1601)

    • 2025/07/2916:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/07/29 22:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 0m
  • Route 2

    Air China (CA1652,CA183)

    • 2025/08/2711:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/08/27 21:30
    • Sân bay Haneda
    • 9h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,791,472
  • Route 1

    Air China (CA182,CA1635)

    • 2025/07/2914:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/07/29 20:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 5m
  • Route 2

    Air China (CA1652,CA183)

    • 2025/08/2711:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/08/27 21:30
    • Sân bay Haneda
    • 9h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,694,977
  • Route 1

    Air China (CA134,CA1601)

    • 2025/07/2916:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/07/29 22:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 0m
  • Route 2

    Air China (CA1652,CA113)

    • 2025/08/2711:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/08/27 18:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 6h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,694,977
  • Route 1

    Air China (CA182,CA1635)

    • 2025/07/2914:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/07/29 20:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 5m
  • Route 2

    Air China (CA1652,CA113)

    • 2025/08/2711:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/08/27 18:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 6h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,306,470
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5040,MU6240)

    • 2025/07/2914:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/29 21:15
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 15m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5602,MU521)

    • 2025/08/2706:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/08/27 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 0m
Xem chi tiết chuyến bay