1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Toronto(YTO)
Toronto(YTO) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND44,018,422
  • VND31,907,170
  • VND49,797,725

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,907,171
Còn lại :1.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX501,CX828)

    • 2025/06/1021:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/11 (+1) 13:50
    • Toronto Pearson
    • 29h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX526)

    • 2025/06/1501:50
    • Toronto Pearson
    • 2025/06/16 (+1) 13:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 22h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,338,452
  • Route 1

    Air Canada (AC2)

    • 2025/06/1018:10
    • Sân bay Haneda
    • 2025/06/10 17:35
    • Toronto Pearson
    • 12h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Canada (AC7958,AC5)

    • 2025/06/1510:25
    • Toronto
    • 2025/06/16 (+1) 15:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 16h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,907,171
Còn lại :1.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX501,CX828)

    • 2025/06/1021:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/11 (+1) 13:50
    • Toronto Pearson
    • 29h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX504)

    • 2025/06/1501:50
    • Toronto Pearson
    • 2025/06/16 (+1) 14:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 23h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,338,452
  • Route 1

    Air Canada (AC2)

    • 2025/06/1018:10
    • Sân bay Haneda
    • 2025/06/10 17:35
    • Toronto Pearson
    • 12h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Canada (AC7954,AC5)

    • 2025/06/1508:25
    • Toronto
    • 2025/06/16 (+1) 15:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,510,025
  • Route 1

    Air Canada (AC2)

    • 2025/06/1018:10
    • Sân bay Haneda
    • 2025/06/10 17:35
    • Toronto Pearson
    • 12h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Canada (AC404,AC5)

    • 2025/06/1509:00
    • Toronto Pearson
    • 2025/06/16 (+1) 15:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 17h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,907,171
Còn lại :1.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX501,CX828)

    • 2025/06/1021:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/11 (+1) 13:50
    • Toronto Pearson
    • 29h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX520)

    • 2025/06/1501:50
    • Toronto Pearson
    • 2025/06/16 (+1) 16:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 25h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,629,584
Còn lại :1.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX501,CX828)

    • 2025/06/1021:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/11 (+1) 13:50
    • Toronto Pearson
    • 29h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX829,CX548)

    • 2025/06/1501:50
    • Toronto Pearson
    • 2025/06/16 (+1) 13:55
    • Sân bay Haneda
    • 23h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,338,452
  • Route 1

    Air Canada (AC2)

    • 2025/06/1018:10
    • Sân bay Haneda
    • 2025/06/10 17:35
    • Toronto Pearson
    • 12h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Canada (AC7952,AC5)

    • 2025/06/1507:25
    • Toronto
    • 2025/06/16 (+1) 15:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 19h 0m
Xem chi tiết chuyến bay