1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Toronto(YTO)
Toronto(YTO) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND38,990,169
  • VND26,298,951
  • VND26,690,552

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,298,952
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX501,CX820)

    • 2025/09/1221:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/13 (+1) 05:45
    • Toronto Pearson
    • 21h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX805,CX524)

    • 2025/09/1915:30
    • Toronto Pearson
    • 2025/09/21 (+2) 06:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 26h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,298,952
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX505,CX820)

    • 2025/09/1218:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/13 (+1) 05:45
    • Toronto Pearson
    • 24h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX805,CX524)

    • 2025/09/1915:30
    • Toronto Pearson
    • 2025/09/21 (+2) 06:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 26h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,298,952
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX521,CX820)

    • 2025/09/1217:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/13 (+1) 05:45
    • Toronto Pearson
    • 25h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX805,CX524)

    • 2025/09/1915:30
    • Toronto Pearson
    • 2025/09/21 (+2) 06:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 26h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,930,514
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX543,CX826)

    • 2025/09/1210:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/12 22:10
    • Toronto Pearson
    • 25h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX805,CX524)

    • 2025/09/1915:30
    • Toronto Pearson
    • 2025/09/21 (+2) 06:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 26h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,298,952
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX527,CX820)

    • 2025/09/1214:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/13 (+1) 05:45
    • Toronto Pearson
    • 27h 55m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX805,CX524)

    • 2025/09/1915:30
    • Toronto Pearson
    • 2025/09/21 (+2) 06:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 26h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,843,028
  • Route 1

    Air Canada (AC4,AC110)

    • 2025/09/1216:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/12 19:16
    • Toronto Pearson
    • 15h 36m
  • Route 2

    Air Canada (AC107,AC3)

    • 2025/09/1909:05
    • Toronto Pearson
    • 2025/09/20 (+1) 14:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,690,553
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX451,CX820)

    • 2025/09/1215:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/13 (+1) 05:45
    • Toronto Pearson
    • 27h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX805,CX524)

    • 2025/09/1915:30
    • Toronto Pearson
    • 2025/09/21 (+2) 06:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 26h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,843,028
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL120,DL5001)

    • 2025/09/1216:20
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/12 18:27
    • Toronto Pearson
    • 15h 7m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL5073,DL275)

    • 2025/09/1909:45
    • Toronto Pearson
    • 2025/09/20 (+1) 16:15
    • Sân bay Haneda
    • 17h 30m
Xem chi tiết chuyến bay