Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Vancouver(YVR)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Vancouver(YVR)

Vancouver(YVR) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Vancouver(YVR)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND13,330,419
  • VND14,970,851
  • VND35,687,586

Lọc theo hãng hàng không

ZIPAIR 飛行機 最安値ZIPAIR

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,330,420
  • Route 1

    ZIPAIR (ZG022)

    • 2026/02/0216:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/02 07:35
    • Vancouver
    • 8h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    ZIPAIR (ZG021)

    • 2026/02/0409:50
    • Vancouver
    • 2026/02/05 (+1) 13:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,194,445
Còn lại :4.
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX609,HX80)

    • 2026/02/0215:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/02 19:15
    • Vancouver
    • 20h 50m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX81,HX604)

    • 2026/02/0400:20
    • Vancouver
    • 2026/02/05 (+1) 13:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 20h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,194,445
Còn lại :4.
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX605,HX80)

    • 2026/02/0214:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/02 19:15
    • Vancouver
    • 21h 50m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX81,HX604)

    • 2026/02/0400:20
    • Vancouver
    • 2026/02/05 (+1) 13:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 20h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,194,445
Còn lại :4.
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX609,HX80)

    • 2026/02/0215:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/02 19:15
    • Vancouver
    • 20h 50m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX81,HX608)

    • 2026/02/0400:20
    • Vancouver
    • 2026/02/05 (+1) 14:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,194,445
Còn lại :4.
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX605,HX80)

    • 2026/02/0214:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/02 19:15
    • Vancouver
    • 21h 50m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX81,HX608)

    • 2026/02/0400:20
    • Vancouver
    • 2026/02/05 (+1) 14:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

American Airlines 飛行機 最安値American Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,970,852
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    American Airlines (AA176,AA1434)

    • 2026/02/0217:55
    • Sân bay Haneda
    • 2026/02/02 21:15
    • Vancouver
    • 20h 20m
  • Route 2

    American Airlines (AA1415,AA175)

    • 2026/02/0413:44
    • Vancouver
    • 2026/02/06 (+2) 18:30
    • Sân bay Haneda
    • 35h 46m
Xem chi tiết chuyến bay

American Airlines 飛行機 最安値American Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,006,860
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    American Airlines (AA60,AA1434)

    • 2026/02/0217:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/02 21:15
    • Vancouver
    • 20h 45m
  • Route 2

    American Airlines (AA1415,AA175)

    • 2026/02/0413:44
    • Vancouver
    • 2026/02/06 (+2) 18:30
    • Sân bay Haneda
    • 35h 46m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,194,445
Còn lại :4.
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX609,HX80)

    • 2026/02/0215:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/02 19:15
    • Vancouver
    • 20h 50m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX81,HX610)

    • 2026/02/0400:20
    • Vancouver
    • 2026/02/05 (+1) 19:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 26h 0m
Xem chi tiết chuyến bay