1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Kathmandu(KTM)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Kathmandu(KTM)

Kathmandu(KTM) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Kathmandu(KTM)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND19,988,055
  • VND11,810,581

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,904,438
  • Route 1

    Air China (CA916,CA4510,CA437)

    • 2025/05/1415:55
    • Fukuoka
    • 2025/05/15 (+1) 10:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 23h 0m
  • Route 2

    Air China (CA438,CA8928,CA953)

    • 2025/05/2711:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/05/28 (+1) 14:10
    • Fukuoka
    • 22h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Kathmandu Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Kathmandu(KTM) VND11,810,581~

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,904,438
  • Route 1

    Air China (CA916,CA4514,CA437)

    • 2025/05/1415:55
    • Fukuoka
    • 2025/05/15 (+1) 10:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 23h 0m
  • Route 2

    Air China (CA438,CA8928,CA953)

    • 2025/05/2711:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/05/28 (+1) 14:10
    • Fukuoka
    • 22h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,904,438
  • Route 1

    Air China (CA916,CA4536,CA437)

    • 2025/05/1415:55
    • Fukuoka
    • 2025/05/15 (+1) 10:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 23h 0m
  • Route 2

    Air China (CA438,CA8928,CA953)

    • 2025/05/2711:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/05/28 (+1) 14:10
    • Fukuoka
    • 22h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,868,603
  • Route 1

    Air China (CA916,CA4510,CA437)

    • 2025/05/1415:55
    • Fukuoka
    • 2025/05/15 (+1) 10:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 23h 0m
  • Route 2

    Air China (CA438,CA1426,CA953)

    • 2025/05/2711:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/05/28 (+1) 14:10
    • Fukuoka
    • 22h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,868,603
  • Route 1

    Air China (CA916,CA4514,CA437)

    • 2025/05/1415:55
    • Fukuoka
    • 2025/05/15 (+1) 10:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 23h 0m
  • Route 2

    Air China (CA438,CA1426,CA953)

    • 2025/05/2711:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/05/28 (+1) 14:10
    • Fukuoka
    • 22h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,868,603
  • Route 1

    Air China (CA916,CA4536,CA437)

    • 2025/05/1415:55
    • Fukuoka
    • 2025/05/15 (+1) 10:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 23h 0m
  • Route 2

    Air China (CA438,CA1426,CA953)

    • 2025/05/2711:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/05/28 (+1) 14:10
    • Fukuoka
    • 22h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,810,582
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU748,MU9617)

    • 2025/05/1418:15
    • Fukuoka
    • 2025/05/15 (+1) 15:35
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 24h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9618,MU747,MU531)

    • 2025/05/2716:35
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/05/28 (+1) 20:50
    • Fukuoka
    • 25h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,810,582
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU748,MU9617)

    • 2025/05/1418:15
    • Fukuoka
    • 2025/05/15 (+1) 15:35
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 24h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9618,MU5801,MU531)

    • 2025/05/2716:35
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/05/28 (+1) 20:50
    • Fukuoka
    • 25h 0m
Xem chi tiết chuyến bay