1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Kathmandu(KTM)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Kathmandu(KTM)

Kathmandu(KTM) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Kathmandu(KTM)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • PHP53,989
  • PHP158,119
  • PHP30,767

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP30,768
  • Route 1

    Air China (CA954,CA4182,CA437)

    • 2024/12/1714:10
    • Fukuoka
    • 2024/12/18 (+1) 16:50
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 30h 40m
  • Route 2

    Air China (CA438,CA4503,CA915)

    • 2025/01/1317:50
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/01/14 (+1) 14:55
    • Fukuoka
    • 17h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Kathmandu Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Kathmandu(KTM) PHP30,767~

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP31,987
  • Route 1

    Air China (CA954,CA3569,CA437)

    • 2024/12/1714:10
    • Fukuoka
    • 2024/12/18 (+1) 16:50
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 30h 40m
  • Route 2

    Air China (CA438,CA4503,CA915)

    • 2025/01/1317:50
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/01/14 (+1) 14:55
    • Fukuoka
    • 17h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP53,989
Còn lại :1.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG649,TG309)

    • 2024/12/1711:40
    • Fukuoka
    • 2024/12/17 20:00
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 11h 35m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG320,TG648)

    • 2025/01/1313:30
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/01/14 (+1) 08:10
    • Fukuoka
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Singapore Airlines  飛行機 最安値Singapore Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP57,002
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Singapore Airlines (SQ655,SQ442)

    • 2024/12/1709:45
    • Fukuoka
    • 2024/12/17 20:10
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 13h 40m
  • Route 2

    Singapore Airlines (SQ441,SQ656)

    • 2025/01/1321:10
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/01/15 (+2) 08:10
    • Fukuoka
    • 31h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP90,834
  • Route 1

    Korean Air (KE782,KE695)

    • 2024/12/1721:05
    • Fukuoka
    • 2024/12/18 (+1) 17:30
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 23h 40m
  • Route 2

    Korean Air (KE696,KE787)

    • 2025/01/1319:20
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/01/14 (+1) 09:20
    • Fukuoka
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP90,834
  • Route 1

    Korean Air (KE782,KE695)

    • 2024/12/1721:05
    • Fukuoka
    • 2024/12/18 (+1) 17:30
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 23h 40m
  • Route 2

    Korean Air (KE696,KE791)

    • 2025/01/1319:20
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/01/14 (+1) 12:30
    • Fukuoka
    • 13h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP90,834
  • Route 1

    Korean Air (KE782,KE695)

    • 2024/12/1721:05
    • Fukuoka
    • 2024/12/18 (+1) 17:30
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 23h 40m
  • Route 2

    Korean Air (KE696,KE789)

    • 2025/01/1319:20
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/01/14 (+1) 14:40
    • Fukuoka
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP90,834
  • Route 1

    Korean Air (KE782,KE695)

    • 2024/12/1721:05
    • Fukuoka
    • 2024/12/18 (+1) 17:30
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 23h 40m
  • Route 2

    Korean Air (KE696,KE781)

    • 2025/01/1319:20
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/01/14 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 21h 30m
Xem chi tiết chuyến bay