1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Copenhagen(CPH)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Copenhagen(CPH)

Copenhagen(CPH) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Copenhagen(CPH)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND25,056,276
  • VND22,358,459

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,358,459
  • Route 1

    Air China (CA434,CA4137,CA877)

    • 2025/05/1119:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/12 (+1) 17:05
    • Copenhagen
    • 28h 40m
  • Route 2

    Air China (CA878,CA113)

    • 2025/05/2519:05
    • Copenhagen
    • 2025/05/26 (+1) 18:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,358,459
  • Route 1

    Air China (CA434,CA4131,CA877)

    • 2025/05/1119:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/12 (+1) 17:05
    • Copenhagen
    • 28h 40m
  • Route 2

    Air China (CA878,CA113)

    • 2025/05/2519:05
    • Copenhagen
    • 2025/05/26 (+1) 18:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,358,459
  • Route 1

    Air China (CA434,CA4137,CA877)

    • 2025/05/1119:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/12 (+1) 17:05
    • Copenhagen
    • 28h 40m
  • Route 2

    Air China (CA878,CA421)

    • 2025/05/2519:05
    • Copenhagen
    • 2025/05/26 (+1) 20:00
    • Sân bay Haneda
    • 17h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,358,459
  • Route 1

    Air China (CA434,CA4131,CA877)

    • 2025/05/1119:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/12 (+1) 17:05
    • Copenhagen
    • 28h 40m
  • Route 2

    Air China (CA878,CA421)

    • 2025/05/2519:05
    • Copenhagen
    • 2025/05/26 (+1) 20:00
    • Sân bay Haneda
    • 17h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Etihad Airways 飛行機 最安値Etihad Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,056,277
Còn lại :4.
  • Route 1

    Etihad Airways (EY801,EY177)

    • 2025/05/1117:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/12 (+1) 07:25
    • Copenhagen
    • 20h 45m
  • Route 2

    Etihad Airways (EY178,EY800)

    • 2025/05/2510:50
    • Copenhagen
    • 2025/05/26 (+1) 12:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,916,440
  • Route 1

    Air China (CA434,CA4137,CA877)

    • 2025/05/1119:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/12 (+1) 17:05
    • Copenhagen
    • 28h 40m
  • Route 2

    Air China (CA878,CA167)

    • 2025/05/2519:05
    • Copenhagen
    • 2025/05/26 (+1) 17:25
    • Sân bay Haneda
    • 15h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,916,440
  • Route 1

    Air China (CA434,CA4131,CA877)

    • 2025/05/1119:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/12 (+1) 17:05
    • Copenhagen
    • 28h 40m
  • Route 2

    Air China (CA878,CA167)

    • 2025/05/2519:05
    • Copenhagen
    • 2025/05/26 (+1) 17:25
    • Sân bay Haneda
    • 15h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,916,440
  • Route 1

    Air China (CA434,CA4137,CA877)

    • 2025/05/1119:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/12 (+1) 17:05
    • Copenhagen
    • 28h 40m
  • Route 2

    Air China (CA878,CA183)

    • 2025/05/2519:05
    • Copenhagen
    • 2025/05/26 (+1) 21:30
    • Sân bay Haneda
    • 19h 25m
Xem chi tiết chuyến bay