1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Copenhagen(CPH)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Copenhagen(CPH)

Copenhagen(CPH) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Copenhagen(CPH)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND18,112,867
  • VND34,526,160

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,112,868
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Air China (CA184,CA877)

    • 2025/05/2408:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/24 17:05
    • Copenhagen
    • 15h 35m
  • Route 2

    Air China (CA878,CA167)

    • 2025/05/3119:05
    • Copenhagen
    • 2025/06/01 (+1) 17:25
    • Sân bay Haneda
    • 15h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,112,868
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Air China (CA184,CA877)

    • 2025/05/2408:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/24 17:05
    • Copenhagen
    • 15h 35m
  • Route 2

    Air China (CA878,CA113)

    • 2025/05/3119:05
    • Copenhagen
    • 2025/06/01 (+1) 19:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 16h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,112,868
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Air China (CA184,CA877)

    • 2025/05/2408:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/24 17:05
    • Copenhagen
    • 15h 35m
  • Route 2

    Air China (CA878,CA183)

    • 2025/05/3119:05
    • Copenhagen
    • 2025/06/01 (+1) 21:30
    • Sân bay Haneda
    • 19h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Etihad Airways 飛行機 最安値Etihad Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,029,946
  • Route 1

    Etihad Airways (EY801,EY177)

    • 2025/05/2417:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/25 (+1) 08:05
    • Copenhagen
    • 21h 15m
  • Route 2

    Etihad Airways (EY7228,EY58,EY800)

    • 2025/05/3106:55
    • Copenhagen
    • 2025/06/01 (+1) 13:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 23h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Qatar Airways 飛行機 最安値Qatar Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,769,004
Còn lại :2.
  • Route 1

    Qatar Airways (QR809,QR161)

    • 2025/05/2417:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/25 (+1) 07:25
    • Copenhagen
    • 21h 0m
  • Route 2

    Qatar Airways (QR160,QR4850)

    • 2025/05/3116:00
    • Copenhagen
    • 2025/06/01 (+1) 23:55
    • Sân bay Haneda
    • 24h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,453,769
  • Route 1

    Thai Airways International (TG677,TG950)

    • 2025/05/2417:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/25 (+1) 07:40
    • Copenhagen
    • 21h 15m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG951,TG676)

    • 2025/05/3114:25
    • Copenhagen
    • 2025/06/01 (+1) 15:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Qatar Airways 飛行機 最安値Qatar Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,734,453
Còn lại :2.
  • Route 1

    Qatar Airways (QR4851,QR159)

    • 2025/05/2422:50
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/25 (+1) 13:55
    • Copenhagen
    • 22h 5m
  • Route 2

    Qatar Airways (QR160,QR4850)

    • 2025/05/3116:00
    • Copenhagen
    • 2025/06/01 (+1) 23:55
    • Sân bay Haneda
    • 24h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Qatar Airways 飛行機 最安値Qatar Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,769,004
Còn lại :1.
  • Route 1

    Qatar Airways (QR807,QR159)

    • 2025/05/2422:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/25 (+1) 13:55
    • Copenhagen
    • 22h 25m
  • Route 2

    Qatar Airways (QR160,QR4850)

    • 2025/05/3116:00
    • Copenhagen
    • 2025/06/01 (+1) 23:55
    • Sân bay Haneda
    • 24h 55m
Xem chi tiết chuyến bay