Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Seoul(SEL)
Seoul(SEL) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • TRY7,348
  • TRY10,566

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY7,349
Còn lại :2.
  • Route 1

    Jin Air (LJ262)

    • 2025/10/2209:40
    • Fukuoka
    • 2025/10/22 11:05
    • Incheon
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ271)

    • 2025/10/2217:00
    • Incheon
    • 2025/10/22 18:25
    • Fukuoka
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Seoul Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Seoul(ICN) TRY3,633~ Fukuoka Từ Seoul(GMP) TRY8,147~

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY7,490
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1402)

    • 2025/10/2209:00
    • Fukuoka
    • 2025/10/22 10:30
    • Incheon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1405)

    • 2025/10/2215:30
    • Incheon
    • 2025/10/22 16:45
    • Fukuoka
    • 1h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY7,712
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1402)

    • 2025/10/2209:00
    • Fukuoka
    • 2025/10/22 10:30
    • Incheon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1407)

    • 2025/10/2217:20
    • Incheon
    • 2025/10/22 19:00
    • Fukuoka
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY9,357
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ131)

    • 2025/10/2211:30
    • Fukuoka
    • 2025/10/22 13:00
    • Incheon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ136)

    • 2025/10/2218:20
    • Incheon
    • 2025/10/22 19:40
    • Fukuoka
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY10,728
  • Route 1

    Korean Air (KE788)

    • 2025/10/2210:15
    • Fukuoka
    • 2025/10/22 11:40
    • Incheon
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE789)

    • 2025/10/2213:45
    • Incheon
    • 2025/10/22 15:15
    • Fukuoka
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY11,561
  • Route 1

    Korean Air (KE788)

    • 2025/10/2210:15
    • Fukuoka
    • 2025/10/22 11:40
    • Incheon
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE781)

    • 2025/10/2218:40
    • Incheon
    • 2025/10/22 20:05
    • Fukuoka
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY12,393
Còn lại :7.
  • Route 1

    Korean Air (KE5076)

    • 2025/10/2214:35
    • Fukuoka
    • 2025/10/22 15:55
    • Incheon
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE781)

    • 2025/10/2218:40
    • Incheon
    • 2025/10/22 20:05
    • Fukuoka
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY13,087
Còn lại :7.
  • Route 1

    Korean Air (KE792)

    • 2025/10/2214:50
    • Fukuoka
    • 2025/10/22 16:20
    • Incheon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE781)

    • 2025/10/2218:40
    • Incheon
    • 2025/10/22 20:05
    • Fukuoka
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay