Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Seoul(SEL)
Seoul(SEL) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT23,433
  • BDT27,712

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT23,434
Còn lại :5.
  • Route 1

    Jin Air (LJ262)

    • 2025/12/1709:30
    • Fukuoka
    • 2025/12/17 11:00
    • Incheon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ265)

    • 2025/12/1717:20
    • Incheon
    • 2025/12/17 18:45
    • Fukuoka
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Seoul Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Seoul(ICN) BDT16,935~ Fukuoka Từ Seoul(GMP) BDT26,135~

Eastar Jet 飛行機 最安値Eastar Jet

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT24,068
  • Route 1

    Eastar Jet (ZE646)

    • 2025/12/1711:30
    • Fukuoka
    • 2025/12/17 12:50
    • Incheon
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eastar Jet (ZE649)

    • 2025/12/1718:15
    • Incheon
    • 2025/12/17 19:35
    • Fukuoka
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT25,653
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1402)

    • 2025/12/1708:55
    • Fukuoka
    • 2025/12/17 10:30
    • Incheon
    • 1h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1407)

    • 2025/12/1716:20
    • Incheon
    • 2025/12/17 17:55
    • Fukuoka
    • 1h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air Busan 飛行機 最安値Air Busan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT27,713
Còn lại :8.
  • Route 1

    Air Busan (BX155)

    • 2025/12/1710:00
    • Fukuoka
    • 2025/12/17 11:45
    • Incheon
    • 1h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Busan (BX8817,BX144)

    • 2025/12/1715:20
    • Gimpo
    • 2025/12/17 18:55
    • Fukuoka
    • 3h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Busan 飛行機 最安値Air Busan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT27,713
Còn lại :8.
  • Route 1

    Air Busan (BX155)

    • 2025/12/1710:00
    • Fukuoka
    • 2025/12/17 11:45
    • Incheon
    • 1h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Busan (BX8813,BX144)

    • 2025/12/1714:10
    • Gimpo
    • 2025/12/17 18:55
    • Fukuoka
    • 4h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT33,957
  • Route 1

    Korean Air (KE788)

    • 2025/12/1710:30
    • Fukuoka
    • 2025/12/17 12:00
    • Incheon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE5077)

    • 2025/12/1717:20
    • Incheon
    • 2025/12/17 18:45
    • Fukuoka
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT35,938
  • Route 1

    Korean Air (KE792)

    • 2025/12/1713:45
    • Fukuoka
    • 2025/12/17 15:10
    • Incheon
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE5077)

    • 2025/12/1717:20
    • Incheon
    • 2025/12/17 18:45
    • Fukuoka
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT39,504
  • Route 1

    Korean Air (KE788)

    • 2025/12/1710:30
    • Fukuoka
    • 2025/12/17 12:00
    • Incheon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE781)

    • 2025/12/1718:40
    • Incheon
    • 2025/12/17 20:05
    • Fukuoka
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay