1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Seoul(SEL)
Seoul(SEL) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND3,783,217
  • VND6,283,217
  • VND18,059,441

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,220,281
Còn lại :5.
  • Route 1

    Jin Air (LJ262)

    • 2025/05/2909:40
    • Fukuoka
    • 2025/05/29 11:05
    • Incheon
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ265)

    • 2025/06/1016:00
    • Incheon
    • 2025/06/10 17:25
    • Fukuoka
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Seoul Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Seoul(ICN) VND3,290,035~ Fukuoka Từ Seoul(GMP) VND5,437,063~

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,220,281
Còn lại :1.
  • Route 1

    Jin Air (LJ262)

    • 2025/05/2909:40
    • Fukuoka
    • 2025/05/29 11:05
    • Incheon
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ271)

    • 2025/06/1017:00
    • Incheon
    • 2025/06/10 18:25
    • Fukuoka
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,395,107
Còn lại :1.
  • Route 1

    Jin Air (LJ270)

    • 2025/05/2912:05
    • Fukuoka
    • 2025/05/29 13:25
    • Incheon
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ265)

    • 2025/06/1016:00
    • Incheon
    • 2025/06/10 17:25
    • Fukuoka
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,395,107
Còn lại :1.
  • Route 1

    Jin Air (LJ270)

    • 2025/05/2912:05
    • Fukuoka
    • 2025/05/29 13:25
    • Incheon
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ271)

    • 2025/06/1017:00
    • Incheon
    • 2025/06/10 18:25
    • Fukuoka
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,482,519
Còn lại :5.
  • Route 1

    Jin Air (LJ262)

    • 2025/05/2909:40
    • Fukuoka
    • 2025/05/29 11:05
    • Incheon
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ261)

    • 2025/06/1007:15
    • Incheon
    • 2025/06/10 08:40
    • Fukuoka
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air Seoul 飛行機 最安値Air Seoul

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,783,218
  • Route 1

    Air Seoul (RS728)

    • 2025/05/2909:40
    • Fukuoka
    • 2025/05/29 11:15
    • Incheon
    • 1h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Seoul (RS723)

    • 2025/06/1014:25
    • Incheon
    • 2025/06/10 16:00
    • Fukuoka
    • 1h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,566,261
  • Route 1

    T’way Air (TW206)

    • 2025/05/2917:30
    • Fukuoka
    • 2025/05/29 18:55
    • Incheon
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    T’way Air (TW205)

    • 2025/06/1015:00
    • Incheon
    • 2025/06/10 16:30
    • Fukuoka
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air Seoul 飛行機 最安値Air Seoul

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,870,631
  • Route 1

    Air Seoul (RS728)

    • 2025/05/2909:40
    • Fukuoka
    • 2025/05/29 11:15
    • Incheon
    • 1h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Seoul (RS727)

    • 2025/06/1007:20
    • Incheon
    • 2025/06/10 08:40
    • Fukuoka
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay