1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Seoul(SEL)
Seoul(SEL) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND3,301,087
  • VND5,782,417

Lọc theo hãng hàng không

Air Seoul 飛行機 最安値Air Seoul

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,301,088
Khuyến cáo
Còn lại :8.
  • Route 1

    Air Seoul (RS728)

    • 2025/04/2409:40
    • Fukuoka
    • 2025/04/24 11:15
    • Incheon
    • 1h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Seoul (RS727)

    • 2025/04/2907:20
    • Incheon
    • 2025/04/29 08:40
    • Fukuoka
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Seoul Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Seoul(ICN) VND2,856,077~ Fukuoka Từ Seoul(GMP) VND5,558,385~

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,097,083
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1402)

    • 2025/04/2409:00
    • Fukuoka
    • 2025/04/24 10:30
    • Incheon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1403)

    • 2025/04/2909:35
    • Incheon
    • 2025/04/29 11:00
    • Fukuoka
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,097,083
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1402)

    • 2025/04/2409:00
    • Fukuoka
    • 2025/04/24 10:30
    • Incheon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1401)

    • 2025/04/2906:25
    • Incheon
    • 2025/04/29 08:00
    • Fukuoka
    • 1h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,183,641
Còn lại :8.
  • Route 1

    Jin Air (LJ262)

    • 2025/04/2409:40
    • Fukuoka
    • 2025/04/24 11:05
    • Incheon
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ269)

    • 2025/04/2909:35
    • Incheon
    • 2025/04/29 10:55
    • Fukuoka
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,183,641
Còn lại :8.
  • Route 1

    Jin Air (LJ262)

    • 2025/04/2409:40
    • Fukuoka
    • 2025/04/24 11:05
    • Incheon
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ261)

    • 2025/04/2907:15
    • Incheon
    • 2025/04/29 08:40
    • Fukuoka
    • 1h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Eastar Jet 飛行機 最安値Eastar Jet

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,487,781
  • Route 1

    Eastar Jet (ZE642)

    • 2025/04/2410:55
    • Fukuoka
    • 2025/04/24 12:35
    • Incheon
    • 1h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eastar Jet (ZE641)

    • 2025/04/2908:35
    • Incheon
    • 2025/04/29 09:55
    • Fukuoka
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,268,501
Còn lại :4.
  • Route 1

    Jin Air (LJ270)

    • 2025/04/2412:05
    • Fukuoka
    • 2025/04/24 13:25
    • Incheon
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ269)

    • 2025/04/2909:35
    • Incheon
    • 2025/04/29 10:55
    • Fukuoka
    • 1h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air Seoul 飛行機 最安値Air Seoul

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,470,810
Còn lại :8.
  • Route 1

    Air Seoul (RS728)

    • 2025/04/2409:40
    • Fukuoka
    • 2025/04/24 11:15
    • Incheon
    • 1h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Seoul (RS723)

    • 2025/04/2914:25
    • Incheon
    • 2025/04/29 16:00
    • Fukuoka
    • 1h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay