Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Seoul(SEL)
Seoul(SEL) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND4,058,705
  • VND12,678,813

Lọc theo hãng hàng không

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,058,707
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1402)

    • 2026/04/0109:00
    • Fukuoka
    • 2026/04/01 10:30
    • Incheon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1405)

    • 2026/04/0215:15
    • Incheon
    • 2026/04/02 16:45
    • Fukuoka
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Seoul Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Seoul(ICN) VND3,502,025~ Fukuoka Từ Seoul(GMP) VND5,899,123~

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,058,707
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1402)

    • 2026/04/0109:00
    • Fukuoka
    • 2026/04/01 10:30
    • Incheon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1407)

    • 2026/04/0217:20
    • Incheon
    • 2026/04/02 18:50
    • Fukuoka
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,328,612
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1402)

    • 2026/04/0109:00
    • Fukuoka
    • 2026/04/01 10:30
    • Incheon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1401)

    • 2026/04/0206:30
    • Incheon
    • 2026/04/02 08:00
    • Fukuoka
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,497,303
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1404)

    • 2026/04/0112:00
    • Fukuoka
    • 2026/04/01 13:30
    • Incheon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1405)

    • 2026/04/0215:15
    • Incheon
    • 2026/04/02 16:45
    • Fukuoka
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,497,303
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1404)

    • 2026/04/0112:00
    • Fukuoka
    • 2026/04/01 13:30
    • Incheon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1407)

    • 2026/04/0217:20
    • Incheon
    • 2026/04/02 18:50
    • Fukuoka
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,649,125
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1408)

    • 2026/04/0119:50
    • Fukuoka
    • 2026/04/01 21:20
    • Incheon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1405)

    • 2026/04/0215:15
    • Incheon
    • 2026/04/02 16:45
    • Fukuoka
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,649,125
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1408)

    • 2026/04/0119:50
    • Fukuoka
    • 2026/04/01 21:20
    • Incheon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1407)

    • 2026/04/0217:20
    • Incheon
    • 2026/04/02 18:50
    • Fukuoka
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,767,209
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1402)

    • 2026/04/0109:00
    • Fukuoka
    • 2026/04/01 10:30
    • Incheon
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1403)

    • 2026/04/0209:30
    • Incheon
    • 2026/04/02 11:00
    • Fukuoka
    • 1h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay